Từ vựng tiếng Đức

33 từ viết tắt trong các mẫu tin thuê nhà tại Đức

33 từ viết tắt trong các mẫu tin thuê nhà tại Đức

Dưới đây là tổng hợp một số từ viết tắt thường xuất hiện trong các mẫu tin thuê bằng tiếng đức, chúng ta cùng tìm hiểu và học thêm một vài từ vựng mới liên quan đến chủ đề cho thuê nhà:
11 cụm từ liên kết câu trong tiếng Đức

11 cụm từ liên kết câu trong tiếng Đức

Trong bài viết này, HOCTIENGDUC sẽ tổng hợp cho các bạn các cụm từ giúp cho việc diễn đạt ý trôi chảy và lưu loát hơn.
33 động từ nói về nơi chốn trong tiếng Đức

33 động từ nói về nơi chốn trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, các động từ liên quan đến nơi chốn sẽ được chia thành 3 loại tương ứng với 3 từ để hỏi: wohin, wo và woher. Ta phải phân biệt chúng để có thể lựa chọn câu hỏi cũng như giới từ chỉ...
Cách dùng LEIHEN và AUSLEIHEN trong tiếng Đức

Cách dùng LEIHEN và AUSLEIHEN trong tiếng Đức

Cách dùng LEIHEN và AUSLEIHEN trong tiếng Đức với các ví dụ dễ hiểu nhất!
Những tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức

Những tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, ngoài việc phủ định bằng từ nicht thì ta có thể dùng các tính từ trái nghĩa để biểu đạt ý kiến một cách sinh động và mạch lạc hơn. Sau đây là các cặp tính từ trái nghĩa trong...
1.200 từ mới thú vị liên quan COVID-19 xuất hiện ở Đức kể từ khi dịch bệnh...

1.200 từ mới thú vị liên quan COVID-19 xuất hiện ở Đức kể từ khi dịch bệnh bùng phát

Từ “coronamüde” (phát chán vì COVID-19) đến “coronafrisur” (kiểu tóc giống virus Corona), Viện Ngôn ngữ Đức Leibniz ghi nhận một số lượng lớn từ mới phát sinh vào cuối năm...