Từ vựng tiếng Đức

Những từ/ cụm từ tiếng Đức cần thiết hay dùng trong thảo luận

Những từ/ cụm từ tiếng Đức cần thiết hay dùng trong thảo luận

HOCTIENGDUC.DE tổng hợp giúp Bạn những từ/ cụm từ tiếng Đức cần thiết hay dùng khi tranh luận

Các từ tiếng Đức mô tả trang phục, quần áo

Các từ tiếng Đức mô tả trang phục, quần áo

 Những từ vựng tiếng Đức về chủ đề trang phục được HOCTIENGDUC.DE tổng hợp giúp bạn như sau.

 Bài học 109. Máy tính: Từ chuyên ngành

Bài học 109. Máy tính: Từ chuyên ngành

Các từ vựng tiếng Đức về chuyên nghành máy tính và nghe cách phát âm chuẩm

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 1. Bắt đầu: Xin chào

Bài học 1. Bắt đầu: Xin chào

Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt - Bài học 1. Bắt đầu: Xin chào

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Bài 1: Gefühlte (cảm xúc)

Bài 1: Gefühlte (cảm xúc)

Bài 1: Gefühlte (cảm xúc)  - Trạng thái, diễn tả tiếng Đức