Từ vựng tiếng Đức

Học từ vựng tiếng Đức Phương tiện giao thông- Verkehrsmittel

Học từ vựng tiếng Đức Phương tiện giao thông- Verkehrsmittel

Học từ vựng tiếng Đức mỗi ngày giúp các bạn củng cố nền tảng kiến thức của mình, qua đó nâng cao khả năng trong cả 4 kĩ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Những từ đồng nghĩa với SCHLAFEN trong tiếng Đức

Những từ đồng nghĩa với SCHLAFEN trong tiếng Đức

SCHLAFEN là động từ ngủ. Ngoài ra còn có các từ tiếng Đức khác xung quanh động từ này: Ngủ nướng, ngáy, ngủ sâu....
Cách nói các món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức

Cách nói các món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức

Ẩm thực Việt Nam đã và đang tạo được danh tiếng ở Đức. Vì vậy hãy học tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức để giới thiệu cho bạn bè quốc tế nhé.
Học tiếng Đức theo chủ đề thời gian, ngày tháng & thời điểm

Học tiếng Đức theo chủ đề thời gian, ngày tháng & thời điểm

Hãy xem những từ cơ bản bạn cần nắm khi bạn học tiếng Đức nhé.
Những từ vựng tiếng Đức cực thú vị mà bạn nên biết

Những từ vựng tiếng Đức cực thú vị mà bạn nên biết

Tiếng Đức là một ngôn ngữ "vô địch" về sự đa dạng từ vựng, và các từ ghép để diễn tả cho muôn vàn ý nghĩa khác nhau.
 Thành ngữ tiếng Đức “das schwarze Schaf sein”

Thành ngữ tiếng Đức “das schwarze Schaf sein”

 Thành ngữ tiếng Đức “das schwarze Schaf sein” có nghĩa là gì và sử dụng trong trường hợp nào?