Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá 20 từ vựng tiếng Đức liên quan đến chủ đề mua sắm, một chủ đề thiết thực và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi siêu thị, cửa hàng hoặc chợ.

Từ vựng tiếng Đức mỗi ngày: Khi đi mua sắm

Hãy cùng bắt đầu nhé!

Học từ vựng tiếng Đức thông qua các tình huống mua sắm hàng ngày.

Danh sách từ vựng

  1. der Laden - cửa hàng (Phát âm: /ˈlaːdən/)
    Ví dụ: "Dieser Laden ist immer voll." (Cửa hàng này lúc nào cũng đông.)

  2. der Käufer - người mua (Phát âm: /ˈkɔʏfɐ/)
    Ví dụ: "Der Käufer möchte die Quittung." (Người mua muốn có biên lai.)

  3. der Verkäufer - người bán (Phát âm: /fɛɐ̯ˈkɔʏfɐ/)
    Ví dụ: "Der Verkäufer ist sehr freundlich." (Người bán rất thân thiện.)

  4. der Preis - giá (Phát âm: /pʁaɪ̯s/)
    Ví dụ: "Wie hoch ist der Preis?" (Giá bao nhiêu?)

  5. das Geld - tiền (Phát âm: /ɡɛlt/)
    Ví dụ: "Hast du genug Geld dabei?" (Bạn có mang đủ tiền không?)

  6. die Quittung - biên lai (Phát âm: /ˈkvɪtʊŋ/)
    Ví dụ: "Kann ich bitte die Quittung bekommen?" (Tôi có thể nhận biên lai được không?)

  7. das Produkt - sản phẩm (Phát âm: /pʁoˈdʊkt/)
    Ví dụ: "Das Produkt ist sehr hochwertig." (Sản phẩm này rất chất lượng.)

  8. das Angebot - khuyến mãi (Phát âm: /ˈanɡəˌboːt/)
    Ví dụ: "Heute gibt es ein tolles Angebot." (Hôm nay có một khuyến mãi tuyệt vời.)

  9. die Kasse - quầy thu ngân (Phát âm: /ˈkasə/)
    Ví dụ: "Wo ist die Kasse?" (Quầy thu ngân ở đâu?)

  10. die Tüte - túi (Phát âm: /ˈtyːtə/)
    Ví dụ: "Brauchen Sie eine Tüte?" (Bạn có cần một cái túi không?)

  11. der Einkauf - mua sắm (Phát âm: /ˈaɪ̯nkaʊ̯f/)
    Ví dụ: "Der Einkauf war erfolgreich." (Buổi mua sắm đã thành công.)

  12. das Geschäft - cửa hiệu (Phát âm: /ɡəˈʃɛft/)
    Ví dụ: "Das Geschäft hat viele Angebote." (Cửa hiệu có nhiều khuyến mãi.)

  13. die Ware - hàng hóa (Phát âm: /ˈvaːʁə/)
    Ví dụ: "Die Ware ist frisch." (Hàng hóa tươi mới.)

  14. die Größe - kích thước (Phát âm: /ˈɡʁøːsə/)
    Ví dụ: "Welche Größe brauchen Sie?" (Bạn cần kích thước nào?)

  15. die Farbe - màu sắc (Phát âm: /ˈfaʁbə/)
    Ví dụ: "Diese Farbe steht Ihnen gut." (Màu sắc này rất hợp với bạn.)

  16. die Auswahl - sự lựa chọn (Phát âm: /ˈaʊ̯sˌval/)
    Ví dụ: "Die Auswahl hier ist groß." (Sự lựa chọn ở đây rất đa dạng.)

  17. der Rabatt - giảm giá (Phát âm: /ʁaˈbat/)
    Ví dụ: "Wie viel Rabatt gibt es?" (Có giảm giá bao nhiêu?)

  18. zurückgeben - trả lại (Phát âm: /tsuˈʁʏkˌɡeːbən/)
    Ví dụ: "Ich möchte das Produkt zurückgeben." (Tôi muốn trả lại sản phẩm này.)

  19. probieren - thử (Phát âm: /pʁoˈbiːʁən/)
    Ví dụ: "Kann ich es probieren?" (Tôi có thể thử nó không?)

  20. kaufen - mua (Phát âm: /ˈkaʊ̯fən/)
    Ví dụ: "Ich kaufe diese Schuhe." (Tôi mua đôi giày này.)

Luyện tập từ vựng

  • Bài tập 1: Ghép từ vựng với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
  • Bài tập 2: Dùng 5 từ vựng để tạo câu theo tình huống thực tế.
  • Bài tập 3: Dịch các câu ví dụ trong bài từ tiếng Đức sang tiếng Việt.

Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng này trong các tình huống thực tế để ghi nhớ tốt hơn. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ nước Đức!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức