alt – jung: già – trẻ
ängstlich – mutig: sợ sệt – dũng cảm
arm – reich: nghèo – giàu
böse – gut: thô lỗ – tốt bụng
beliebt – unbeliebt: được yêu quý – không được yêu quý
berühmt – unbekannt: nổi tiếng – không ai biết
betrunken – nüchtern: say xỉn – tỉnh táo
billig – teuer: rẻ – đắt
dick – dünn: mập – ốm
dumm – intelligent/klug/schlau – ngu ngốc – thông minh/khôn ngoan
fern – nah: xa – gần
hart – weich: cứng – mềm
fleißig – faul: chăm chỉ – lười biếng
fröhlich – traurig: vui vẻ – buồn bã
trocken – nass: khô – ướt
freundlich – unfreundlich: thân thiện – không thân thiện
gefangen – frei: bị bắt – tự do
gerade – krumm: thẳng – cong
geschlossen – offen: đóng – mở
gesund – krank: khỏe mạnh – ốm yếu
groß – klein: to – nhỏ
gut – schlecht: tốt – xấu
hübsch – hässlich: đẹp – xấu xí
heiß – kalt: nóng – lạnh
hell – dunkel: sáng – tối
hoch – tief: cao – sâu
horizontal – vertikal: ngang – dọc
hungrig – satt: đói – no
lang – kurz: dài – ngắn
laut – leise: ồn – yên lặng
leer – voll: trống rỗng – đầy
maximal – minimal: tối đa – tối thiểu
modern – altmodisch: hiện đại – cũ kĩ
neu – alt: mới – cũ
optimistisch – pessimistisch: lạc quan – bi quan
positiv – negativ: tích cực – tiêu cực
rechts – links: phải – trái
richtig – falsch: đúng – sai
ruhig – hektisch: yên ả – bận rộn
süß – bitter, sauer: ngọt – đắng, chua
sauber – schmutzig: sạch – dơ bẩn
scharf – mild: cay – nhạt
schnell – langsam: nhanh – chậm
schwarz – weiß: đen – trắn
interessant – Langewellig: thú vị – chán
sportlich – unsportlich: khỏe khoắn – khong khỏe khoắn
ehrlich – unehrlich: thật – không thật
attraktiv – unattraktiv: thu hút – không thu hút
aktiv – passiv: chủ động – bị động
tief – flach: sâu – nông
transparent – undurchsichtig: trong suốt – không thể nhìn thấu
unterschiedlich – gleich: khác – giống
viel – wenig: nhiều – ít