Trong giao tiếp hàng ngày, việc hẹn gặp là một kỹ năng cơ bản nhưng rất quan trọng. Ở bài này, bạn sẽ học cách hỏi và đề xuất lịch hẹn, cách đồng ý hoặc từ chối lời mời, cũng như cách đưa ra các gợi ý khác khi không thể tham gia. Ngoài ra, bạn còn được học những mẫu hội thoại ngắn đơn giản giúp bạn tự tin trò chuyện bằng tiếng Đức.

Bài 50 - A1: Cách hẹn gặp bằng tiếng Đức (Termine vereinbaren)

Các cách hỏi và đề xuất lịch hẹn

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

  • Hast du Zeit am Montag?
    (Bạn có rảnh vào thứ Hai không?)

  • Können wir uns morgen treffen?
    (Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai không?)

  • Wie wäre es mit 15 Uhr?
    (3 giờ chiều thì sao?)

  • Passt dir Donnerstag?
    (Thứ Năm có phù hợp với bạn không?)

  • Ich möchte einen Termin machen.
    (Tôi muốn đặt một cuộc hẹn.)

Cách đồng ý với lời mời

  • Ja, das passt gut.
    (Vâng, như vậy thì tốt.)

  • Gerne.
    (Rất vui lòng.)

  • Ich habe Zeit.
    (Tôi có thời gian.)

  • Das klingt gut.
    (Nghe hay đấy.)

Cách từ chối lịch hẹn

  • Tut mir leid, da habe ich keine Zeit.
    (Xin lỗi, lúc đó tôi không rảnh.)

  • Leider bin ich schon verabredet.
    (Tiếc quá, tôi đã có hẹn rồi.)

  • Ich kann da nicht.
    (Lúc đó tôi không thể.)

Đề xuất lịch hẹn khác

  • Wie wäre es am Freitag?
    (Thứ Sáu thì sao?)

  • Können wir den Termin verschieben?
    (Chúng ta có thể dời lịch hẹn không?)

  • Ich schlage vor, wir treffen uns um 18 Uhr.
    (Tôi đề xuất chúng ta gặp nhau lúc 6 giờ tối.)

Một số mẫu hội thoại ngắn

A: Hast du am Samstag Zeit?
B: Tut mir leid, da kann ich nicht.
A: Wie wäre es am Sonntag?
B: Ja, das passt gut.

A: Wollen wir ins Kino gehen?
B: Gerne. Wann denn?
A: Um 20 Uhr?
B: Perfekt!

Bài tập ngắn

Hãy chọn phương án đúng cho mỗi câu hỏi sau:

  1. Câu nào dùng để hỏi người khác có rảnh không?
    a) Ich habe Zeit.
    b) Hast du Zeit?
    c) Wie spät ist es?

  2. Câu nào thể hiện việc từ chối lịch hẹn?
    a) Das klingt gut.
    b) Ich freue mich.
    c) Leider habe ich keine Zeit.

  3. “Wie wäre es mit 18 Uhr?” nghĩa là gì?
    a) Bạn có thể đến lúc 6 giờ tối không?
    b) Tôi đến lúc 6 giờ tối.
    c) Lúc 6 giờ tối thì quá muộn.

Gợi ý và đáp án

  1. b) Hast du Zeit?

  2. c) Leider habe ich keine Zeit.

  3. a) Bạn có thể đến lúc 6 giờ tối không?

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức