Trong tiếng Đức, chúng ta thường sử dụng các câu ngắn gọn để diễn đạt cảm xúc. Những câu này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hôm nay, chúng ta sẽ học cách diễn đạt các cảm xúc như vui, chán, mệt, thú vị, bực mình và bất ngờ. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Bài học tiếng Đức: Cách diễn đạt cảm xúc ngắn gọn

Các câu diễn đạt cảm xúc

  1. es ist so langweilig.

    • Nghĩa: Ở đây chán ghê nhỉ.
    • Ví dụ:
      • A: Wie findest du den Film? (Cậu thấy phim này thế nào?)
      • B: Es ist so langweilig. (Chán ghê nhỉ.)
  2. es macht spaß.

    • Nghĩa: Vui thế nhỉ.
    • Ví dụ:
      • A: Spielen wir zusammen Volleyball? (Chúng ta chơi bóng chuyền cùng nhau nhé?)
      • B: Ja, es macht Spaß! (Ừ, vui thế nhỉ!)
  3. es ist ermüdend.

    • Nghĩa: Cái này mệt vãi.
    • Ví dụ:
      • A: Wie war die Wanderung? (Cuộc đi bộ thế nào?)
      • B: Es ist ermüdend. (Mệt vãi.)
  4. es ist interessant.

    • Nghĩa: Thú vị nhỉ.
    • Ví dụ:
      • A: Hast du das Buch gelesen? (Cậu đã đọc cuốn sách đó chưa?)
      • B: Ja, es ist interessant. (Rồi, thú vị nhỉ.)
  5. es ist nervig.

    • Nghĩa: Bực mình.
    • Ví dụ:
      • A: Der Zug hat wieder Verspätung. (Tàu lại trễ nữa.)
      • B: Es ist nervig! (Bực mình ghê!)
  6. es ist überraschend.

    • Nghĩa: Bất ngờ.
    • Ví dụ:
      • A: Hast du gehört? Sie hat die Prüfung bestanden! (Cậu nghe chưa? Cô ấy đỗ kỳ thi rồi!)
      • B: Es ist überraschend! (Bất ngờ thật!)

Ghi chú về ngữ pháp

  • es ist: Đây là cấu trúc phổ biến để diễn đạt trạng thái hoặc cảm xúc. Sau "es ist" là tính từ mô tả cảm xúc.
  • sosehr: Để nhấn mạnh mức độ, bạn có thể thêm "so" (quá) hoặc "sehr" (rất) trước tính từ. Ví dụ: Es ist so langweilig (Chán quá).
  • macht Spaß: Diễn đạt sự vui vẻ hoặc hứng thú khi làm gì đó.

Bài tập thực hành

Dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Thật là thú vị!
  2. Ở đây chán ghê.
  3. Cái này mệt thật.
  4. Vui thế nhỉ.
  5. Thật bất ngờ!
  6. Bực mình quá.

Đáp án:

  1. Es ist interessant!
  2. Es ist so langweilig.
  3. Es ist ermüdend.
  4. Es macht Spaß.
  5. Es ist überraschend!
  6. Es ist nervig.

 

Học cách diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm cho các cuộc trò chuyện trở nên sinh động. Hãy luyện tập thật nhiều để quen thuộc với các câu này nhé!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức