Ngữ pháp tiếng Đức căn bản: Bài học này ai cũng cần biết !!

Akkusativ

1. Khái niệm Akkusativ (viết tắt là A) là túc từ trực tiếp của câu. 

Nó bổ nghĩa cho hành động của chủ từ, nghĩa là, nó bổ nghĩa trực tiếp cho động từ chính của câu.

Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi "Wen?" (ai?) hoặc "Was?" (làm cái gì?, có cái gì?).

Ví dụ:

  • Vera hat eine Wohnung. (Vera có một căn hộ)

    (trả lời cho câu hỏi "Was hat Vera" - "Vera có cái gì?)

  • Nam besucht seinen Freund. (Nam đến thăm bạn của mình)

    (trả lời cho câu hỏi "Wen besucht Nam? - "Nam đến thăm ai?)

 macbook 692573 640

2. Cách dùng mạo từ ở Akkusativ 

feminin (giống cái) die

  • Ich kaufe gern die Lampe. (Tôi thích mua cái đèn này)
  • eine Frau Ida braucht eine Waschmachine. ( Bà Ida cần 1 cái máy giặt)
  • keine Er hat keine Freundin. (Anh ta không có bạn gái)
  •  

maskulin (giống đực) den

  • Wie findest du den Film? (Bạn cảm thấy bộ phim này như thế nào?)
  • einen Ich bestelle gern einen Apfelsaft. ( Tôi muốn gọi 1 ly nước táo)
  • keinen Wir haben keinen Kaffee. (Chúng tôi không có cà phê) 

neutrum ( giống trung)

  • das Ich finde das Zimmer sehr eng. (Tôi cảm thấy căn phòng này rất chật)
  • ein Sie sucht ein Buch. (Cô ta tìm 1 quyển sách)
  • kein Wir haben kein Brot mehr. (Chúng tôi không có bánh mì ) 

plural (số nhiều) die

  • Er kauft die Betten da hinten. (Anh ta mua những cái giường ở dằng sau)
  • Es gibt hier nur Qualitaetswaren. (Ở đây chỉ có những hàng hóa tốt)
  • keine Ich brache doch keine Sofas. (Tôi không cần những cái ghế dài)

 

Khánh Linh- HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức