Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các động từ không thể tách rời trong tiếng Đức (untrennbare Verben). Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, đặc biệt khi bạn muốn sử dụng động từ đúng cách trong câu. Hãy cùng khám phá nhé!

Bài 42 - A1: Động từ không thể tách rời trong tiếng Đức | untrennbare Verben

Động từ không tách rời là gì?

Động từ không tách rời (untrennbare Verben) là các động từ có tiền tố không thể tách ra khỏi gốc động từ, bất kể trong ngữ cảnh nào. Điều này có nghĩa là, khi chia động từ, tiền tố luôn đi liền với gốc động từ và không bao giờ đứng riêng lẻ.

Một số tiền tố thường gặp của động từ không tách rời là:

  • be-
  • ge-
  • emp-
  • ent-
  • er-
  • ver-
  • zer-

Ví dụ:

  • beantworten (trả lời)
  • verstehen (hiểu)
  • zerstören (phá hủy)

Vị trí của động từ không tách rời trong câu

Khi sử dụng trong câu, động từ không tách rời có vị trí giống như các động từ thông thường khác trong tiếng Đức. Tiền tố của chúng không bị tách ra và luôn gắn liền với gốc động từ.

Ví dụ:

  • Ich beantworte die Frage. (Tôi trả lời câu hỏi.)
  • Wir verstehen den Lehrer gut. (Chúng tôi hiểu thầy giáo rõ.)

Làm thế nào để chia động từ không tách rời?

Khi chia động từ không tách rời, bạn chỉ cần chia phần gốc động từ theo quy tắc chia động từ thông thường. Tiền tố vẫn giữ nguyên và không thay đổi.

Ví dụ với động từ verstehen:

  • Ich verstehe.
  • Du verstehst.
  • Er/Sie/Es versteht.
  • Wir verstehen.
  • Ihr versteht.
  • Sie/sie verstehen.

Một số động từ không tách rời phổ biến

Dưới đây là danh sách một số động từ không tách rời mà bạn nên ghi nhớ:

Động từNghĩa tiếng Việt
beantworten Trả lời
besuchen Thăm
empfangen Nhận
empfehlen Giới thiệu
entlassen Sa thải
erklären Giải thích
vergessen Quên
verlieren Mất
zerstören Phá hủy

Bài tập

Hãy chia các động từ không tách rời sau đây theo người và số, sau đó đặt câu với chúng:

  1. beantworten (ich)
  2. verstehen (du)
  3. besuchen (wir)
  4. erklären (er)
  5. vergessen (ihr)

Gợi ý và đáp án

  1. Ich beantworte die Frage. (Tôi trả lời câu hỏi.)
  2. Du verstehst das Buch. (Bạn hiểu quyển sách.)
  3. Wir besuchen unsere Großeltern. (Chúng tôi thăm ông bà.)
  4. Er erklärt die Aufgabe. (Anh ấy giải thích bài tập.)
  5. Ihr vergesst den Termin. (Các bạn quên cuộc hẹn.)

Chúc các bạn học tốt và tiếp tục luyện tập nhé!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức