Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng động từ “vorbereiten” (chuẩn bị) trong tiếng Đức, bao gồm cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa cụ thể.


Sử dụng động từ “vorbereiten” với tân ngữ Akkusativ

Động từ “vorbereiten” nghĩa là “chuẩn bị”. Khi sử dụng với tân ngữ Akkusativ, nó mang nghĩa “hoàn thành trước những công việc cần thiết”. Cấu trúc cơ bản là: etwas (Akk.) vorbereiten. Hãy xem một số ví dụ:

  • eine Reise vorbereiten: chuẩn bị một chuyến du lịch
  • das Essen für die Party vorbereiten: chuẩn bị đồ ăn cho bữa tiệc
  • das Meeting vorbereiten: chuẩn bị cuộc họp

Trong các ví dụ trên, “eine Reise”, “das Essen”, và “das Meeting” là tân ngữ Akkusativ, chỉ những thứ được chuẩn bị.

Sử dụng động từ “vorbereiten” với đại từ phản thân

Khi sử dụng với đại từ phản thân (sich), động từ “vorbereiten” có nghĩa là “chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được thành tích hay kết quả tốt”. Trong trường hợp này, động từ đi với giới từ “auf”. Cấu trúc là: sich auf etwas vorbereiten.

Ví dụ:

  • Ich bereite mich auf die Prüfung vor. (Tôi chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • Sie bereitet sich auf das Interview vor. (Cô ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)

ở đây, “auf die Prüfung” và “auf das Interview” chỉ mục đích của việc chuẩn bị.

Sự khác biệt giữa hai cách sử dụng

Sự khác biệt giữa hai cách sử dụng này nằm ở trọng tâm của hành động chuẩn bị. Khi dùng với Akkusativ, trọng tâm là việc hoàn thành các công việc cụ thể. Khi dùng với đại từ phản thân và giới từ “auf”, trọng tâm là sự chuẩn bị kỹ lưỡng của chủ ngữ để đạt được mục tiêu.

Ví dụ: “Ich bereite das Essen vor” (Tôi chuẩn bị thức ăn) nhấn mạnh vào việc nấu nướng, cắt gọt, sắp xếp thức ăn. Trong khi đó, “Ich bereite mich auf die Party vor” (Tôi chuẩn bị cho bữa tiệc) nhấn mạnh vào việc chủ động chuẩn bị bản thân mình: lựa chọn quần áo, lên kế hoạch, v.v…

Hội thoại minh họa

A: Hallo, hast du schon die Präsentation vorbereitet? (Chào, bạn đã chuẩn bị bài thuyết trình chưa?)

B: Ja, ich habe sie schon vorbereitet, aber ich bereite mich noch auf die Fragen vor. (Rồi, tôi đã chuẩn bị nó rồi, nhưng tôi vẫn đang chuẩn bị cho các câu hỏi.)

Bài tập

Hãy viết câu tiếng Đức sử dụng động từ “vorbereiten” cho các tình huống sau:

  1. Bạn chuẩn bị cho kỳ nghỉ.
  2. Bạn chuẩn bị một bài báo cáo.
  3. Bạn chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn xin việc.

Thêm kiến thức: Động từ “vorbereiten” là một động từ mạnh (starkes Verb), có nghĩa là nó không tuân theo quy tắc biến đổi thông thường của động từ yếu (schwaches Verb). Hãy tham khảo bảng động từ để hiểu rõ hơn về cách chia động từ này ở các thì khác nhau.

Tìm hiểu động từ “vorbereiten” trong tiếng Đức

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức