Khi sống hoặc du lịch ở Đức, việc tự đi siêu thị là điều thường xuyên diễn ra. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng cơ bản và các mẫu câu hội thoại trong siêu thị sẽ giúp bạn tự tin hơn, tiết kiệm thời gian và tránh những hiểu lầm không đáng có.

Bài 48 - A1: Hội thoại khi bạn đi siêu thị ở Đức

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng học các từ vựng thường gặp trong siêu thị và cách nói chuyện đơn giản với nhân viên hoặc người mua hàng khác.

Từ vựng thường gặp trong siêu thị

Dưới đây là một số danh từ chỉ sản phẩm, đơn vị và khu vực bạn có thể thấy khi đi siêu thị ở Đức:

Tiếng ĐứcNghĩa tiếng Việt
der Apfel quả táo
das Brot bánh mì
die Milch sữa
das Fleisch thịt
das Gemüse rau
der Käse phô mai
das Ei trứng
die Flasche chai
das Glas ly / hũ
die Packung gói
das Kilo (Kilogramm) ký (kilôgam)
das Gramm gam

 

Cách hỏi và trả lời trong siêu thị

Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản mà bạn có thể dùng để hỏi đường, hỏi giá, hoặc yêu cầu trợ giúp trong siêu thị.

1. Hỏi sản phẩm ở đâu:

  • Entschuldigung, wo finde ich die Milch?
    Xin lỗi, tôi có thể tìm sữa ở đâu?

  • Wo ist das Gemüse?
    Rau nằm ở đâu vậy?

2. Hỏi giá hoặc yêu cầu sản phẩm:

  • Wie viel kostet das?
    Cái này bao nhiêu tiền?

  • Ich hätte gern ein Kilo Äpfel.
    Tôi muốn một ký táo.

  • Gibt es das auch in kleineren Packungen?
    Cái này có loại gói nhỏ hơn không?

3. Một số câu nói của nhân viên siêu thị:

  • Kann ich Ihnen helfen?
    Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

  • Das macht zusammen 5 Euro 30.
    Tất cả là 5 euro 30.

  • Möchten Sie eine Tüte?
    Bạn có muốn một cái túi không?

Mẹo văn hóa khi đi siêu thị ở Đức

  • Ở Đức, người ta thường tự đóng gói hàng sau khi thanh toán. Bạn nên chuẩn bị túi sẵn từ trước hoặc mua tại quầy.

  • Không nên chen hàng hoặc đứng quá gần người khác khi xếp hàng.

  • Nhân viên quét mã hàng khá nhanh, bạn nên chuẩn bị tiền sẵn hoặc ví để không gây tắc nghẽn.

Bài tập ngắn

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. Ich hätte gern ein _______ Brot.

  2. Wo ist das _______? Ich finde es nicht.

  3. Wie viel _______ der Käse?

  4. Entschuldigung, _______ finde ich die Eier?

  5. Ich nehme zwei _______ Milch.

Gợi ý

  • Từ cần điền là danh từ như “Kilo”, “Gemüse”, “kostet”, “wo”, “Flaschen” v.v.

  • Hãy nghĩ đến ngữ cảnh siêu thị và loại từ phù hợp.

Đáp án

  1. Ich hätte gern ein Packung Brot.

  2. Wo ist das Gemüse? Ich finde es nicht.

  3. Wie viel kostet der Käse?

  4. Entschuldigung, wo finde ich die Eier?

  5. Ich nehme zwei Flaschen Milch.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức