Cách nói, viết về số thứ tự, cũng giống như đọc/ đếm số tiếng Đức có chút khác biệt so với tiếng Việt hoặc một số ngôn ngữ khác Hãy nhớ những từ/ cụm từ sau:

man 1477964 640

  • 1. der erste 
  • 2. der zweite 
  • 3. der dritte 
  • 4. der vierte 
  • 5. der fünfte 
  • 6. der sechste 
  • 7. der siebte 
  • 8. der achte 
  • 9. der neunte 
  • 10. der zehnte 
  • 19. der neunzehnte 
  • 20. der zwanzigste 
  • 22. der zweiundzwanzigste 
  • 31. der einunddreißigste 

Achtung:

  • geb. 7.7.1976 :  Er hat am siebten Juli Geburtstag
  • Er hat am siebten Juli (neunzehnhundert)sechsundsiebzig geboren.

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức