Trong văn hóa Đức, nói về thời tiết là một cách tuyệt vời để bắt đầu cuộc trò chuyện. Đây là một chủ đề phổ biến và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn gặp người lạ hoặc muốn bắt chuyện một cách lịch sự.
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi và trả lời câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Đức, cùng với một số từ vựng cơ bản liên quan.
Cách hỏi về thời tiết
Câu hỏi phổ biến nhất là:
Wie ist das Wetter? – Thời tiết thế nào?
Bạn cũng có thể dùng:
-
Wie ist das Wetter heute? – Thời tiết hôm nay thế nào?
-
Was für ein Wetter haben wir? – Chúng ta đang có thời tiết như thế nào? (cách nói trang trọng hơn)
Một số câu trả lời thông dụng
Dưới đây là một số câu trả lời bạn có thể dùng để mô tả thời tiết:
-
Es ist sonnig. – Trời nắng.
-
Es ist bewölkt. – Trời nhiều mây.
-
Es regnet. – Trời mưa.
-
Es schneit. – Trời đang có tuyết.
-
Es ist windig. – Trời có gió.
-
Es ist kalt. – Trời lạnh.
-
Es ist warm. – Trời ấm.
-
Es ist heiß. – Trời nóng.
-
Es ist kühl. – Trời mát.
Một số từ vựng liên quan đến thời tiết
Từ tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
die Sonne | mặt trời |
der Regen | mưa |
der Schnee | tuyết |
die Wolke | đám mây |
der Wind | gió |
das Wetter | thời tiết |
die Temperatur | nhiệt độ |
Mẫu đoạn hội thoại ngắn
A: Hallo! Wie ist das Wetter heute in Hà Nội?
B: Es ist heute sehr heiß und sonnig. Und bei dir?
A: Bei mir ist es bewölkt und ein bisschen kühl.
Bài tập ngắn
Hãy chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau (chọn A, B hoặc C):
-
Heute ist es sehr _____, ich brauche eine Jacke.
A. heiß
B. kalt
C. sonnig -
Es _____ den ganzen Tag. Ich nehme meinen Regenschirm mit.
A. schneit
B. scheint
C. regnet -
Wenn die _____ scheint, ist das Wetter schön.
A. Sonne
B. Wolke
C. Temperatur
Gợi ý và đáp án
Gợi ý:
-
Khi bạn cần mặc áo khoác, thời tiết thường là "kalt".
-
Nếu bạn mang ô, thường là do "regnet".
-
Khi thời tiết đẹp và sáng, đó là nhờ mặt trời – "Sonne".
Đáp án:
-
B. kalt
-
C. regnet
-
A. Sonne
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!