Bài viết này cung cấp 20 câu hội thoại tiếng Đức thông dụng và cần thiết khi bạn đi khám bệnh ở Đức, giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ và nhân viên y tế. Tìm hiểu và ghi nhớ những câu này để chuyến đi khám bệnh của bạn suôn sẻ hơn.


Giới thiệu

Khám bệnh ở một quốc gia nói tiếng Đức có thể gây khó khăn nếu bạn không thành thạo ngôn ngữ. Để giúp bạn tự tin hơn trong những tình huống này, bài viết này tổng hợp 20 câu hội thoại tiếng Đức thường dùng khi đi khám bệnh. Những câu này bao gồm cả việc mô tả triệu chứng, đặt lịch hẹn, và hỏi về chi phí.

Các câu hỏi thông dụng

1. Ich habe Schmerzen im… (Tôi bị đau ở…): Cụm từ này được sử dụng để mô tả vị trí bị đau. Ví dụ: Ich habe Schmerzen im Kopf (Tôi bị đau đầu).

2. Ich fühle mich… (Tôi cảm thấy…): Sử dụng để mô tả cảm giác chung. Ví dụ: Ich fühle mich schlecht (Tôi cảm thấy không tốt).

3. Ich habe… (Tôi bị…): Dùng để mô tả các triệu chứng cụ thể. Ví dụ: Ich habe Fieber (Tôi bị sốt), Ich habe Husten (Tôi bị ho).

4. Könnten Sie mir bitte helfen? (Ông/Bà có thể giúp tôi được không?): Một câu hỏi lịch sự để xin sự giúp đỡ.

5. Ich brauche einen Termin beim Arzt. (Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ).

6. Wann haben Sie Zeit? (Khi nào ông/bà có thời gian?).

7. Was kostet die Behandlung? (Chi phí điều trị là bao nhiêu?).

8. Haben Sie eine Rechnung? (Ông/Bà có hóa đơn không?).

9. Ich verstehe nicht. (Tôi không hiểu).

10. Könnten Sie das bitte wiederholen? (Ông/Bà có thể lặp lại điều đó được không?).

Mô tả triệu chứng chi tiết hơn

11. Ich habe Kopfschmerzen. (Tôi bị đau đầu).

12. Ich habe Bauchschmerzen. (Tôi bị đau bụng).

13. Ich habe Halsschmerzen. (Tôi bị đau họng).

14. Ich habe Übelkeit. (Tôi bị buồn nôn).

15. Ich habe Durchfall. (Tôi bị tiêu chảy).

Hỏi về thuốc men và điều trị

16. Brauche ich Medikamente? (Tôi có cần thuốc không?).

17. Wie oft soll ich die Medikamente nehmen? (Tôi nên uống thuốc bao nhiêu lần một ngày?).

18. Was sind die Nebenwirkungen der Medikamente? (Tác dụng phụ của thuốc là gì?).

Kết thúc cuộc khám

19. Vielen Dank für Ihre Hilfe. (Cảm ơn ông/bà vì sự giúp đỡ).

20. Auf Wiedersehen. (Tạm biệt).

Lời kết

Việc học thuộc lòng những câu hội thoại này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở Đức. Tuy nhiên, việc chuẩn bị thêm một từ điển nhỏ hoặc ứng dụng dịch thuật cũng rất hữu ích. Chúc bạn có một chuyến đi khám bệnh suôn sẻ!

20 câu hội thoại tiếng Đức cực kỳ hữu ích khi đi khám bệnh

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức