25 động từ tiếng Đức chủ đề kinh doanh hay dùng nhất.​

  • beschäftigen: bận việc
  • benötigen: yêu cầu
  • sich beschäftigen mit: phụ trách
  • betragen: chịu trách nhiệm cho…
  • sich eigenen für: phù hợp với/ đạt yêu cầu cho (vị trí, công việc)
  • einsetzen in: sắp đặt
  • erzielen đạt được
  • garantieren: đảm bảo, cam đoan

934 1 25 Dong Tu Tieng Duc Chu De Kinh Doanh

  • sich orientieren an: định hướng theo…
  • verfügen über: có sẵn
  • verständigen: thông báo
  • absagen: từ chối
  • anfragen: yêu cầu
  • anweisen: hướng dẫn
  • beraten: từ vấn
  • bestätigen: xác nhận
  • durchstellen: thông qua
  • sich bewerben: ứng tuyển
  • bestellen: đặt hàng
  • Frist einhalten: đạt được Deadline
  • Hinweisen auf: chỉ vào, nhằm vào
  • Vorschlagen: đề xuất
  • Verdienen: kiếm (lợi nhuận, tiền)
  • Festlegen: sắp đặt
  • Auszeichnen: làm nổi bật, phân biệt

Khánh Linh- ©HOCIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức