Bài viết này giới thiệu 5 động từ tiếng Đức cực kỳ hữu ích khi bạn sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Làm chủ những động từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển tại Đức. Học ngay để chuyến đi của bạn thêm phần thuận lợi!

5 động từ tiếng Đức cần biết khi đi tàu xe

 

Du lịch Đức bằng tàu xe công cộng là một trải nghiệm thú vị và tiện lợi. Tuy nhiên, để chuyến đi suôn sẻ, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Đức cơ bản.

Bài viết này tập trung vào 5 động từ thường dùng khi đi tàu xe, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các tình huống khác nhau.

1. Fahren (lái xe)

Động từ fahren có nghĩa là "lái xe". Bạn có thể sử dụng nó khi hỏi đường, ví dụ: "Entschuldigung, fährt der Bus nach Berlin?" (Xin lỗi, xe buýt đi Berlin có chạy không?).

Hay khi muốn biết phương tiện nào đến điểm đến, bạn có thể hỏi: "Wie fahre ich am besten zum Hauptbahnhof?" (Tôi nên đi bằng cách nào đến ga trung tâm tốt nhất?).

Động từ này cũng được dùng để chỉ việc di chuyển nói chung bằng các phương tiện như xe hơi, xe máy, xe đạp…

2. Fahren (chạy - nói về phương tiện)

Mặc dù cùng từ fahren nhưng trong ngữ cảnh này, nó mang nghĩa "chạy" (nói về phương tiện).

Ví dụ: "Der Zug fährt um 10 Uhr ab." (Tàu chạy lúc 10 giờ).

Hay "Der Bus fährt nicht mehr heute Abend." (Xe buýt không chạy nữa tối nay).

3. Steigen (lên xe)

Động từ steigen nghĩa là "lên xe".

Bạn có thể dùng nó trong câu như: "Ich steige am nächsten Bahnhof aus." (Tôi xuống ở ga tiếp theo).

Hoặc "Wann steigen Sie in den Zug ein?" (Khi nào anh/chị lên tàu?).

Lưu ý, khi nói về việc xuống xe, bạn cần dùng "aussteigen".

4. Aussteigen (xuống xe)

Aussteigen là động từ chỉ hành động "xuống xe". Nó là động từ trái nghĩa với einsteigen (lên xe).

Bạn có thể sử dụng nó trong các câu như:

"Bitte sagen Sie mir Bescheid, wenn wir an der Haltestelle ankommen, damit ich aussteigen kann." (Làm ơn báo cho tôi biết khi chúng ta đến trạm dừng để tôi có thể xuống xe).

Hoặc "Wo muss ich aussteigen, um zum Museum zu gelangen?" (Tôi phải xuống ở đâu để đến bảo tàng?).

5. Umsteigen (đổi xe)

Cuối cùng, umsteigen là động từ chỉ hành động "đổi xe".

Đây là động từ rất cần thiết khi bạn phải đi nhiều phương tiện công cộng. Ví dụ: "Ich muss in München umsteigen." (Tôi phải đổi xe ở Munich).

Hoặc "An welcher Haltestelle muss ich umsteigen, um zum Flughafen zu kommen?" (Tôi phải đổi xe ở trạm dừng nào để đến sân bay?).

Việc học thuộc và sử dụng thành thạo 5 động từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn rất nhiều khi đi lại bằng phương tiện công cộng ở Đức.

Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp và có những chuyến đi thật thuận lợi và đáng nhớ!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức