Cùng học 11 cụm từ liên kết câu trong tiếng Đức giúp bài viết, bài nói của bạn mượt mà hơn nhé!

11 cụm từ liên kết câu trong tiếng Đức

934 1 11 Cum Tu Lien Ket Cau Trong Tieng Duc

 Trong bài viết này, HOCTIENGDUC sẽ tổng hợp cho các bạn các cụm từ giúp cho việc diễn đạt ý trôi chảy và lưu loát hơn.

  1.  und - và. Dùng để nối các ý tương đồng. Ví dụ: Ich lerne Deutsch und es macht Spaß. (Tôi học tiếng Đức và nó rất vui.)
  2.  aber - nhưng. Dùng để nối các ý đối lập. Ví dụ: Das ist schwer, aber ich gebe nicht auf. (Cái này khó, nhưng tôi không bỏ cuộc.)
  3.  oder - hoặc. Dùng để đưa ra lựa chọn. Ví dụ: Möchtest du Kaffee oder Tee? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
  4.  denn - vì. Dùng để giải thích lý do (động từ không xuống cuối câu). Ví dụ: Ich bin müde, denn ich habe viel gearbeitet. (Tôi mệt, vì tôi đã làm việc nhiều.)
  5.  weil - bởi vì. Dùng để giải thích lý do (động từ xuống cuối câu). Ví dụ: Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte. (Tôi học tiếng Đức, bởi vì tôi muốn làm việc ở Đức.)
  6.  obwohl - mặc dù. Dùng để diễn tả sự nhượng bộ (động từ xuống cuối câu). Ví dụ: Obwohl es regnet, gehen wir spazieren. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  7.  deshalb - vì vậy/do đó. Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Ich habe viel gelernt, deshalb bin ich jetzt bereit. (Tôi đã học nhiều, vì vậy bây giờ tôi đã sẵn sàng.)
  8.  trotzdem - tuy nhiên. Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Es war anstrengend, trotzdem habe ich es geschafft. (Nó rất mệt mỏi, tuy nhiên tôi đã làm được.)
  9.  außerdem - ngoài ra. Dùng để bổ sung thông tin. Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Ich spreche Deutsch, außerdem spreche ich Englisch. (Tôi nói tiếng Đức, ngoài ra tôi còn nói tiếng Anh.)
  10.  nämlich - cụ thể là/bởi vì (thường dùng trong văn nói, giải thích thêm). Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Ich kann heute nicht kommen, ich bin nämlich krank. (Hôm nay tôi không đến được, vì tôi bị ốm đấy.)
  11.  sonst - nếu không thì. Kết nối câu, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai. Ví dụ: Beeil dich, sonst verpassen wir den Zug. (Nhanh lên, nếu không thì chúng ta sẽ lỡ tàu.)


Hãy dùng các từ này để câu văn thêm phong phú nhé!

 

Dùng để thêm ý

  • Zudem, überdies, im übringen: hơn nữa
  • Und:
  • Auch: cũng
  • Ebenfalls, ebenso: tương tự
  • In gleicher Weise: theo cách tương tự
  • Außerdem: bên cạnh đó
  • Zusätzlich, ergänzend: thêm vào đó

 

Dùng để định hình lại ý kiến

  • Mit anderen Wörten: theo cách nói khác
  • Das bedeutet/ das heißt: điều đó có nghĩa là…

Dùng để sắp xếp thứ tự

  • Zuerst, zunächst: đầu tiên
  • Zweitens: thứ hai
  • Schließlich, letztendlich: cuối cùng

Khánh Linh-©HOCTIENGDUC.DE

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức