Bài viết này liệt kê 8 danh từ trong tiếng Đức bắt đầu bằng tiền tố "Sonnen-", cùng với giải thích ngắn gọn về nghĩa của chúng. Tìm hiểu thêm về từ vựng phong phú của tiếng Đức thông qua những ví dụ cụ thể.


Giới thiệu

Tiền tố "Sonnen-" trong tiếng Đức có nguồn gốc từ từ "Sonne" (Mặt trời), vì vậy các danh từ bắt đầu bằng tiền tố này thường liên quan đến mặt trời hoặc ánh sáng mặt trời. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 danh từ tiếng Đức bắt đầu bằng "Sonnen-", giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

1. Sonnenaufgang (m.)

Sonnenaufgang nghĩa là bình minh, sự xuất hiện của mặt trời trên đường chân trời. Ví dụ: "Der Sonnenaufgang war wunderschön." (Bình minh thật đẹp).

2. Sonnenuntergang (m.)

Sonnenuntergang là hoàng hôn, sự biến mất của mặt trời dưới đường chân trời. Ví dụ: "Wir haben den Sonnenuntergang am Strand beobachtet." (Chúng tôi đã quan sát hoàng hôn trên bãi biển).

3. Sonnenbrille (f.)

Sonnenbrille là kính râm, một loại kính dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời. Ví dụ: "Im Sommer trage ich immer eine Sonnenbrille." (Vào mùa hè, tôi luôn đeo kính râm).

4. Sonnencreme (f.)

Sonnencreme là kem chống nắng, một loại kem dùng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời. Ví dụ: "Vor dem Sonnenbaden sollte man Sonnencreme auftragen." (Trước khi tắm nắng, bạn nên thoa kem chống nắng).

5. Sonnenbaden (n.)

Sonnenbaden là việc tắm nắng, nằm phơi nắng để hưởng thụ ánh nắng mặt trời. Ví dụ: "Sie liebt es, am Strand Sonnenbaden zu gehen." (Cô ấy thích đi tắm nắng trên bãi biển).

6. Sonnenfleck (m.)

Sonnenfleck là vết đen trên mặt trời, một vùng tối hơn trên bề mặt của mặt trời. Ví dụ: "Astronomen beobachten die Sonnenflecken." (Các nhà thiên văn học quan sát các vết đen trên mặt trời).

7. Sonnenkraft (f.)

Sonnenkraft là năng lượng mặt trời, năng lượng thu được từ ánh sáng mặt trời. Ví dụ: "Sonnenkraft ist eine erneuerbare Energiequelle." (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo).

8. Sonnensturm (m.)

Sonnensturm là bão mặt trời, một hiện tượng thời tiết không gian xảy ra trên mặt trời và có thể ảnh hưởng đến Trái đất. Ví dụ: "Ein Sonnensturm kann Satelliten beschädigen." (Một cơn bão mặt trời có thể làm hỏng vệ tinh).

Kết luận

Hy vọng rằng danh sách 8 danh từ tiếng Đức bắt đầu bằng "Sonnen-" này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Đức. Việc làm quen với các tiền tố và hậu tố sẽ giúp bạn hiểu được nghĩa của từ một cách dễ dàng hơn và mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.

8 danh từ tiếng Đức bắt đầu bằng

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức