Từ vựng tiếng Đức

40. Du lịch: Nghe phát âm các từ vựng ở Sân bay

40. Du lịch: Nghe phát âm các từ vựng ở Sân bay

Bài học 40. Du lịch: Nghe phát âm các từ vựng ở Sân bay 
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 39. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Phần dưới cơ thể

Bài học 39. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Phần dưới cơ thể

Bài học 39. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Phần dưới cơ thể 
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 38. Cơ thể: Nghe phát âm Phần trên cơ thể

Bài học 38. Cơ thể: Nghe phát âm Phần trên cơ thể

Bài học 38. Cơ thể: Phần trên cơ thể

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 37. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Mặt

Bài học 37. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Mặt

Bài học 37. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Mặt

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 36. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Đầu

Bài học 36. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Đầu

Bài học 36. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Đầu.

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 35. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Cũ/mới

Bài học 35. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Cũ/mới

Từ vựng - Nghe phát âm tiếng Đức

Bài học 35. Đối lập: Chậm/nhanh

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 34. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Nhiều hơn/ít hơn

Bài học 34. Đối lập: Nghe phát âm tiếng Đức Nhiều hơn/ít hơn

Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 34. Đối lập: Nhiều hơn/ít hơn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức

...