Bài học 61. Mua sắm: Nghe phát âm về Giảm giá - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

offer 2303386 640

Ich suche eine Halskette
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
Wann macht der Laden zu?
Thời gian sẽ đóng cửa cửa hàng?
Haben Sie irgendwelche Sonderangebote?
Có giảm giá không?
Ich zahle in bar
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
Können Sie sie für mich zurücklegen lassen?
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
Nehmen Sie Kreditkarten?
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Ich möchte das umtauschen
Tôi muốn đổi cái này
Kann ich es umtauschen?
Tôi có thể trả lại nó không?
Offen
Mở cửa
Geschlossen
Đóng cửa
Während der Mittagszeit geschlossen
Đóng cửa vào buổi trưa
Quittung (die)
Biên lai
Beschädigt
Bị lỗi
Kaputt
Bị vỡ
Ausgang (der)
Lối ra
Verkäufer (der)
Nhân viên bán hàng
Verkäuferin (die)
Nhân viên bán hàng (nữ)

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức