Bài học 71. Thực phẩm: Nghe phát âm về Các loại rau -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

vegetables 2464832 640

Gemüse (das)
Rau
Sellerie (der)
Cần tây
Knoblauch (der)
Tỏi
Aubergine (die)
Cà tím
Zucchini (die)
Bí ngòi
Zwiebel (die)
Hành tây
Spinat (der)
Rau bina
Salat (der)
Xà lách
Grüne Bohnen (die)
Đậu xanh
Gurke (die)
Dưa chuột
Paprika (die)
Hạt tiêu
Avocado (die)
Quả bơ
Radieschen (das)
Củ cải
Kohl (der)
Bắp cải

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức