Thực phẩm: Nghe phát âm thêm về Các loại rau khác -  Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

beets 385758 640

Salat (der)
Rau diếp
Mais (der)
Ngô
Kartoffeln (die)
Khoai tây
Tomate (die)
Cà chua
Möhre (die)
Cà rốt
Kochbanane (die)
Cây chuối lá
Bohnen (die)
Đậu
Reis (der)
Cơm

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức