Thành ngữ tiếng Đức Thành ngữ tiếng Đức Từ vựng
- Thành ngữ tiếng Đức “Schmetterlinge im Bauch haben”
- Thành ngữ tiếng Đức “jemandem Hals- und Beinbruch wünschen”
- Một số thành ngữ thông dụng tiếng Đức trong giao tiếp hàng ngày
- Thành ngữ tiếng Đức “das schwarze Schaf sein”
Trang 2 / 2
- 1
- 2