Nghĩa tiếng Đức: verliebt sein, glücklich, aufgeregt, sich leicht fühlen; flatterige Gefühle im Bauch haben
Nghĩa tiếng Việt: say nắng, cảm nắng ai đó, xao xuyến
Nguồn gốc: Nhà văn người Mỹ Florence Converse (1871-1967) lần đầu tiên sử dụng cụm từ tượng hình „bươm bướm trong dạ dày“ trong quyển sách „Nhà cầu nguyện“, ám chỉ cảm giác rân rân trong bụng khi bồn chồn lo lắng về việc gì đó.
Cụm từ này được nhiều người ưa chuộng và lan rộng sang Đức vào khoảng giữa thế kỉ 20, dùng để chỉ cảm giác say nắng của những người đang yêu.
Ví dụ:
Mein Herz pocht wie verrückt und ich habe tausend Schmetterlinge im Bauch.
Thành ngữ đồng nghĩa:
– Flugzeuge im Bauch haben
– Kribbeln im Bauch haben
– sich wie im siebten/ siebenten Himmel fühlen
– im siebten Himmel sein
– auf Wolke 7 schweben
– in Flammen stehen
– (wie) auf Wolken schweben