Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 20. Con người: Bạn bè

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn ...

office 336368 960 720

Nachbar (der)
Hàng xóm
Freund (der)
Anh bạn
Freundin (die)
Cô bạn
Sind Sie verheiratet?
Bạn đã kết hôn chưa?
Wie lange sind Sie schon verheiratet?
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
Ist das Ihre Freundin?
Cô ấy là bạn gái của anh phải không?
Ist das Ihr Freund?
Anh ấy là bạn trai của cô phải không?

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức