Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 20. Con người: Con gái và con  trai

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn ...

sisters 931151 640

Junge (der)
Con trai
Mädchen (das)
Con gái
Frau (die)
Phụ nữ
Mann (der)
Đàn ông
Freund (der)
Bạn trai
Freundin (die)
Bạn gái
Cousine (die)
Chị họ
Cousin (der)
Anh họ
Tante (die)
Onkel (der)
Chú
Ehefrau (die)
Vợ
Ehemann (der)
Chồng

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức