Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 15. Nghe đọc Con số: từ 1000 đến 10.000

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

headsets 1971383 640

Tausend
1000
Zweitausend
2000
Dreitausend
3000
Viertausend
4000
Fünftausend
5000
Sechstausend
6000
Siebentausend
7000
Achttausend
8000
Neuntausend
9000
Zehntausend
10000

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức