Bài học 55. Quanh thành phố: Nghe phát âm khi tham gia Giao thông - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

train 1836126 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Verkehrsmittel (das)
Giao thông
Ich brauche ein Taxi
Tôi cần một xe taxi
Ich muss ins Hyatt-Hotel
Tôi cần phải đi đến khách sạn Hyatt
Wie teuer ist der Fahrpreis?
Giá vé là bao nhiêu?
Verkehr (der)
Giao thông
Hubschrauber (der)
Máy bay trực thăng
Flugzeug (das)
Máy bay
Zug (der)
Xe lửa
U-Bahn-Station (die)
Ga xe điện ngầm
Fahrrad (das)
Xe đạp
Lastwagen (der)
Xe tải
Auto (das)
Xe hơi
Parkhaus (das)
Gara đỗ xe
Parkuhr (die)
Cột thu phí đỗ xe

 

Các Bạn tham khảo thêm bài: Tiếng Đức giao tiếp - Giao thông trong thành phố

 

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức