Từ vựng - Nghe phát âm tiếng Đức

Bài học 24. Thời gian: các ngày trong tuần

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn ...

town hall 1530363 640

Die Wochentage
Các ngày trong tuần
Montag (der)
Thứ Hai
Dienstag (der)
Thứ ba
Mittwoch (der)
Thứ tư
Donnerstag (der)
Thứ năm
Freitag (der)
Thứ sáu
Samstag (der)
Thứ bảy
Sonntag (der)
Chủ Nhật
Gestern
Hôm qua
Heute
Hôm nay
Morgen
Ngày mai

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức