Tiếng Đức dùng trong giao tiếp ở nhà hàng

Người Việt sinh sống ở nước Đức đa số kinh doanh và làm việc tại nhà hàng , những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn thuận lợi trong giao tiếp .

Tiếng Đức dùng trong giao tiếp ở nhà hàng - 0

Ich möchte einen Tisch für heute Abend bestellen

Tôi muốn đặt một bàn trước cho tối nay

*

Für wieviel Personen? 

Cho mấy người ạ?

Kann Ich einen Tisch für sieben Uhr reservieren lassen? 

Tôi có thể đặt một bàn lúc 7 giờ không?

*

Bitte einen Tisch für zwei Personen

Tôi muốn đặt bàn cho 2 người ăn

*

Ist Ihnen dieser Tisch recht? 

Bàn này có vừa ý ông (bà) không?

*

Wann öffnet die Küche? 

Khi nào quán ăn sẽ mở cửa?

*

Wann schließt die Küche? 

Khi nào quán ăn sẽ đóng cửa?

*

Können wir auf einen Tisch warten? 

Chúng tôi có thể chờ một bàn không?

*

Müssen wir lange warten? 

Chúng tôi có phải đợi lâu không?

*

Haben Sie reserviert? 

Ông (bà) đã đặt bàn trước à?

*

Unter welchem Namen? 

Xin vui lòng cho biết tên

*

Hierher Bitte! 

Vui lòng tới chỗ này

*

Können wir uns hierher setzen? 

Chúng tôi có thể ngồi ở đây không?

*

Könnten Sie uns einen Kinderstuhl bringen? 

Ông(bà) có thể đưa cho một chiếc ghế trẻ em không?

*

Können wir auch draußen sitzen?

Chúng tôi có thể ngồi ngòai đó không?

*

Bàn này còn trống không?

Ist der Tisch frei?

*

Tôi muốn xin tờ thực đơn.

Ich möchte bitte die Speisekarte.

*

Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?

Was können Sie empfehlen?

*

Wir möchten erst noch etwas trinken

Chúng tôi muốn uống một cái gì đó trước

*

Wir hätten gern die Getränkekarte

Chúng tôi muốn xem danh mục đồ uống

*

Haben Sie vielleicht etwas anderes? 

Bạn có món nào khác không?

*

Ich darf kein Schweinefleisch essen

Tôi không thể ăn thịt lợn

*

Ich darf keinen Zucker essen

Tôi không thể ăn Đường

*

Ich darf keine scharfen Gewürze essen

Tôi không thể ăn gia vị cay

*

Tôi không muốn hạt tiêu

 Ich möchte keinen Pfeffer

*

Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? 

Können Sie mir das Salz reichen?

*

Tôi muốn một cốc / ly bia.

Ich hätte gern ein Bier.

*

Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.

Ich hätte gern ein Mineralwasser.

*

Tôi muốn một cốc / ly nước cam.

Ich hätte gern einen Orangensaft.

*

Tôi muốn một cốc / ly cà phê.

Ich hätte gern einen Kaffee.

*

Thịt vẫn sống 

Das Fleisch ist roh

*

Könnten Sie mir dieses Fläschchen aufwärmen? 

Bạn có thể giúp tôi làm nóng cái chai này không?

*

Nicht zu heiß Bitte

Xin đừng hâm nóng quá

*

Wo ist die Toilette? 

Nhà vệ sinh ở đâu?

*

Gibt es hier einen Raum, wo ich das Baby wickeln kann? 

Có chỗ để tôi thay tã cho em bé không?

*

Guten Appetit! 

Chúc bạn ngon miệng

*

Noch eine Portion … Bitte 

Làm ơn cho thêm một món nữa

*

Würden Sie bitte eine Serviette bringen

Làm ơn cho một chiếc khăn ăn

*

Tôi thích nó chín tái

 Ich hätte es gerne blutig

*

Tôi thích nó chín vừa 

Ich hätte es gerne halb durch

*

Chín kỹ 

Gut durch

*

Tôi muốn một món khai vị.

Ich möchte eine Vorspeise.

*

Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.

Ich möchte einen Salat.

*

Tôi muốn một bát xúp.

Ich möchte eine Suppe.

*

Tôi đang ăn kiêng

Ich bin auf Diät

*

Tôi là người ăn chay

 Ich bin Vegetarier

*

Tôi không ăn thịt

Ich esse kein Fleisch

*

Tôi dị ứng với các loại hạt 

Ich habe eine Allergie gegen Nüsse

*

Tôi muốn thử một món ăn địa phương

 Ich hätte gerne ein ortstypisches Gericht

*

Tôi đã không đặt / gọi món đó.

Das habe ich nicht bestellt.

*

Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau

 Ich bin gegenüber bestimmten Lebensmitteln allergisch

*

Bạn có thích cá không?

Magst du Fisch?

*

Thành phần của nó gồm những gì?

Was sind die Zutaten?

*

Bạn có loại thịt nào? 

Welche Fleischsorten haben Sie?

*

Bạn có thể lấy giúp tôi trái cây không?

Können Sie mir Obst bringen?

*

Cái này bẩn quá 

Das ist schmutzig

*

Bạn có thể lấy thêm cho tôi chút nước không?

 Können Sie mir noch etwas Wasser bringen?

*

Tôi cần cái dĩa / nĩa.

Mir fehlt eine Gabel.

*

Tôi cần con dao.

Mir fehlt ein Messer.

*

Tôi cần cái thìa / muỗng.

Mir fehlt ein Löffel.

*

Món kia ngon thật 

Das war köstlich

*

Nó có cay không?

 Ist es scharf?

*

Cá có tươi không?

 Ist der Fisch frisch?

*

Chúng có ngọt không?

 Sind sie süß?

*

Tôi không thích món đó.

Das schmeckt mir nicht.

*

Thức ăn bị nguội 

Das Essen ist kalt

*

Nó bị nguội

 Es ist kalt

*

Món này bị cháy

 Das ist angebrannt

*

Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.

Ich hätte gern ein Glas Rotwein.

*

Tôi muốn một ly rượu vang trắng.

Ich hätte gern ein Glas Weißwein.

*

Tôi muốn một chai rượu sâm banh.

Ich hätte gern eine Flasche Sekt.

*

Tôi muốn một món tráng miệng.

Ich möchte einen Nachtisch.

*

Tiền boa 

Trinkgeld (das)

*

Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? 

Kann ich mit Kreditkarte zahlen?

*

Vui lòng cho xin hóa đơn

 Die Rechnung bitte

*

Ông(bà)có thẻ tín dụng khác không? 

Haben Sie eine andere Kreditkarte?

*

Tôi cần một tờ biên lai

 Ich brauche eine Quittung

*

Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt

 Vielen Dank für die gute Bedienung


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan