Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 20. Con người: Quan hệ gia đình

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn ...

puzzle 210786 640

Stiefmutter (die)
Mẹ kế
Stiefvater (der)
Bố dượng
Stiefschwester (die)
Chị em cùng bố khác mẹ hoặc cùng mẹ khác bố
Stiefbruder (der)
Anh em cùng bố khác mẹ hoặc cùng mẹ khác bố
Schwiegervater (der)
Bố chồng
Schwiegermutter (die)
Mẹ chồng
Schwager (der)
Anh rể
Schwägerin (die)
Chị dâu
Wer ist das?
Cô ấy là ai?
Ist das Ihre Mutter?
Đây là mẹ bạn phải không?
Wer ist Ihr Vater?
Bố của bạn là ai?
Sind Sie verwandt?
Bạn có quan hệ gì không?
Wie alt sind Sie?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Wie alt ist Ihre Schwester?
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức