Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 20. Con người: Các thành viên trong gia đình

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn ...

hand painting 1989139 640

Menschen (die)
Con người
Mutter (die)
Mẹ
Vater (der)
Cha
Bruder (der)
Anh trai
Schwester (die)
Chị gái
Sohn (der)
Con trai
Tochter (die)
Con gái
Neffe (der)
Cháu trai
Nichte (die)
Cháu gái
Opa (der)
Ông nội
Oma (die)
Bà nội

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức