Trong bài viết này, ad sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng cơ bản về chủ đề thời tiết. Cùng học và ghi nhớ nhé!

Cách hỏi thời tiết

Khi bạn muốn hỏi về thời tiết trong ngày, bạn có thể bắt đầu bằng câu hỏi:

Wie ist das Wetter Heute? : Hôm nay thời tiết như thế nào?

Wie ist das Wetter dort? Thời tiết ở chỗ các bạn như thế nào?

Các câu diễn tả thời tiết

Tùy vào thói quen của mỗi người, mà khi trả lời sẽ có những cách khác nhau, và tùy vào những từ đặc biệt có thể sử dụng nhiều câu nhưng ngữ nghĩa vẫn không thay đổi:

CÁCH THÔNG THƯỜNG BẮT ĐẦU TỪ MỘT CÂU HOÀN CHỈNH:

Es ist sonnig : Trời nắng

Es ist wolkig/ bewölkt : Trời nhiều mây

Es ist windig : Trời nhiều gió

934 1 Tu Vung Chu De Thoi Tiet Danh Cho Cac Ban Dang Hoc A1

Es ist stürmisch: Trời bão

Es ist wunderschön : Trời rất đẹp

Es ist neblig : Trời có sương mù

Es ist frostig : Trời đóng băng tuyết

Es ist kalt : Trời lạnh

Es ist heiß : Trời nóng

HOẶC MỘT SỐ TỪ CÓ THỂ SỬ DỤNG CÁCH KHÁC ĐỂ NÓI:

Die Sonne scheint : Trời nắng chiếu sáng

Es regen/ Es gibt Regen : Trời mưa

Es schneit/ Es gibt Schnee : Trời tuyết

Es blitzt : Trời có sấm chớp

Theo tils

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức