Dưới đây là một số từ vựng hữu ích và câu hội thoại thường dùng cho bạn khi đi tàu ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức khi đi tàu

der Bahnhof – ga tàu

die Fahrkarte/die Fahrkarten/der Fahrausweis - vé đi tàu

das Gleis – sân ga

der Fahrplan – lịch trình

die Abfahrt – khởi hành

die Ankunft – đến nơi

die Richtung, die Richtungen  - Hướng tàu

 

hin und zurück - Chuyến tàu/Ves tàu khứ hồi

um|steigen  steigt um, stieg um, ist umgestiegen - Chuyển tàu

der Fahrplan, die Fahrpläne - Lịch trình đi tàu

an|kommen kommt an, kam an, ist angekommen - Nơi đến, đến nơi

 

934 1 Mot So Tu Va Mau Cau Tieng Duc Khi Di Tau Ma Ban Can BietFoto: bahn.de

Một số câu tiếng Đức thường dùng khi đi tàu

Wann fährt der Zug nach Berlin ab?  Khi nào chuyến tàu đến Berlin rời đi?

Wann kommt der Zug in Stuttgart an?  Khi nào thì tàu đến Stuttgart?

Muss ich umsteigen? Tôi có phải đổi tàu không?

Entschuldigen Sie, ich glaube das ist mein Platz. Xin lỗi, đây là ghế của tôi.

 

© HOCTIENGDUC.DE - 2018

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức