Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách diễn đạt các hành động "đổ vào", "rót vào", "làm đổ", và "đổ đi" trong tiếng Đức. Chúng ta sẽ khám phá các động từ và cụm từ phù hợp nhất cho từng tình huống.

Đổ vào, rót vào, làm đổ, đổ đi trong tiếng Đức

Đổ vào (ein- / ausgießen)

Trong tiếng Đức, "đổ vào" thường được diễn đạt bằng động từ eingießen (đổ vào) hoặc ausgießen (đổ ra, nhưng trong ngữ cảnh đổ vào một cái gì đó thì cũng được hiểu là đổ vào). Sự lựa chọn giữa hai động từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh. Eingießen thường được sử dụng khi nói về việc đổ chất lỏng vào một cái gì đó, một cách từ từ và cẩn thận.

Ví dụ: Ich gieße Wasser in die Tasse ein. (Tôi đổ nước vào tách).

Ausgießen thường được sử dụng với ý nghĩa đổ ra một lượng lớn hơn hoặc một cách ít cẩn thận hơn.

Ví dụ: Er goss das Bier aus dem Krug aus. (Anh ta đổ bia ra khỏi bình).

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cả hai động từ đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Rót vào (eingießen / einschenken)

"Rót vào" thường được diễn đạt bằng eingießen (như đã giải thích ở trên) nếu nói về việc rót chất lỏng từ từ và cẩn thận. Tuy nhiên, nếu nói về việc rót đồ uống vào ly, chén, thì động từ einschenken được sử dụng phổ biến hơn.

Ví dụ: Die Kellnerin schenkt mir ein Glas Wein ein. (Cô phục vụ rót cho tôi một ly rượu).

Einschenken nhấn mạnh hành động rót cho ai đó, chứ không chỉ là hành động đổ chất lỏng vào một vật chứa.

Làm đổ (verschütten / umstoßen)

"Làm đổ" trong tiếng Đức có thể được diễn đạt bằng hai động từ chính: verschüttenumstoßen.

Verschütten có nghĩa là làm đổ chất lỏng một cách không chủ ý.

Ví dụ: Ich habe den Kaffee verschüttet. (Tôi làm đổ cà phê).

Umstoßen có nghĩa là làm đổ cái gì đó bằng cách làm nó bị ngã hoặc bị đẩy ngã.

Ví dụ: Er hat die Vase umgestoßen. (Anh ta làm đổ bình hoa).

Sự lựa chọn giữa hai động từ phụ thuộc vào cách thức mà vật thể bị đổ.

Đổ đi (ausgießen / wegschütten)

"Đổ đi" trong tiếng Đức thường được diễn đạt bằng ausgießen (đổ ra) hoặc wegschütten (đổ đi).

Ausgießen mang ý nghĩa đổ ra một cách có chủ đích, ví dụ đổ nước thừa ra khỏi chậu.

Ví dụ: Gieß das überschüssige Wasser aus! (Đổ nước thừa đi!).

Wegschütten nhấn mạnh hành động loại bỏ chất lỏng hoặc chất rắn không mong muốn.

Ví dụ: Ich habe das alte Öl weggeräumt. (Tôi đã đổ dầu cũ đi).

Cả hai động từ này đều có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh nhưng sự lựa chọn dựa trên sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh.

Ví dụ cụ thể hơn:

Để minh họa rõ hơn, hãy xem xét một số ví dụ cụ thể:

  • Đổ nước vào ấm trà: Ich gieße Wasser in die Teekanne ein.
  • Rót bia vào ly: Der Kellner schenkt mir ein Bier ein.
  • Làm đổ sữa: Ich habe die Milch verschüttet.
  • Đổ nước thừa trong chậu ra: Gieß das Wasser aus dem Topf aus!
  • Đổ rác đi: Wir schütteten den Müll weg. (Lưu ý: trong trường hợp này, "Müll" là chất rắn)

Như vậy, sự lựa chọn động từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, loại chất lỏng hoặc vật chất, và cách thức hành động được thực hiện.

Hiểu được sự khác biệt tinh tế giữa các động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Đức.

 

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức