Bài học 36. Cơ thể: Nghe phát âm các bộ phận ở Đầu.

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

head 197345 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Körperteile (die)
Bộ phận cơ thể
Kopf (der)
Đầu
Haar (das)
Tóc
Gesicht (das)
Mặt
Stirn (die)
Trán
Augenbraue (die)
Lông mày
Wimpern (die)
Lông mi
Auge (das)
Mắt
Nase (die)
Mũi
Wange (die)
Ohr (das)
Tai

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức