Từ vựng - Nghe phát âm tiếng Đức

Bài học 35. Đối lập: Chậm/nhanh

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

glasses 472027 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Alt
Neu
Mới
Rau
Thô
Glatt
Mịn
Dick
Dày
Dünn
Mỏng
Kalt
Lạnh
Heiß
Nóng
Alle
Tất cả
Keine
Không ai cả
Vor
Trước khi
Nach
Sau khi

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức