Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 34. Đối lập: Nhiều hơn/ít hơn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

dice 1730203 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Mehr
Nhiều hơn
Weniger
Ít hơn
Richtig
Đúng
Falsch
Sai
Glücklich
Hạnh phúc
Traurig
Buồn
Sauber
Sạch
Dreckig
Bẩn
Lebendig
Còn sống
Tot
Chết
Spät
Muộn
Früh
Sớm

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức