Từ vựng - phát âm tiếng Đức

Bài học 29. Thời tiết và các mùa

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

reed 546250 640

Wie ist das Wetter?
Thời tiết như thế nào?
Es ist heiß
Trời nóng
Es ist kalt
Trời lạnh
Es ist sonnig
Trời nắng
Es ist bewölkt
Trời nhiều mây
Es ist schwül
Trời nồm
Es regnet
Trời đang mưa
Es schneit
Tuyết đang rơi
Es ist windig
Trời nhiều gió
Es ist schlecht
Thời tiết khó chịu
Wie viel Grad ist es?
Nhiệt độ bao nhiêu?
Jahreszeiten (die)
Các mùa
Winter (der)
Mùa đông
Sommer (der)
Mùa hè
Frühling (der)
Mùa xuân
Herbst (der)
Mùa thu

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức