Từ vựng - phát âm tiếng Đức

Bài học 28. Thời gian: Các cuộc hẹn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

bodypaint 1216376 640

An welchem Tag?
Ngày nào?
In welchem Monat?
Tháng mấy?
Wann?
Khi nào?
Wann ist Ihr Termin?
Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?
Wecken Sie mich um acht
Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ
Können wir morgen darüber reden?
Chúng ta có thể nói về nó vào ngày mai không?
Hinterher
Sau đó
Immer
Luôn luôn
Vor
Trước khi
Früh
Sớm
Später
Sau
Oft
Nhiều lần
Nie
Không bao giờ
Jetzt
Bây giờ
Einmal
Một khi
Manchmal
Đôi khi
Bald
Chẳng bao lâu

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức