Những Động từ tiếng Đức trong cuộc sống hay dùng

Dưới đây là 20 Động từ thông dụng trong tiếng Đức.

 

Những Động từ tiếng Đức trong cuộc sống hay dùng - 0

1. einladen: mời Ich möchte dich zu meinem 22. Geburtstag einladen. (Tôi muốn mời bạn tới tham dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 22 của tôi.)

2. essen = ăn

Er isst zu viel. (Anh ấy ăn rất nhiều.)

3. enden = kết thúc

Die Party endet um 21 Uhr. (Buổi tiệc kết thúc vào lúc 21 giờ.)

4. fahren = lái xe

Ich fahre mit dem Fahrrad zur Arbeit. (Tôi đi xe đạp đi làm)

5. fernsehen = xem ti-vi

6. fliegen bay

Ich fliege mit Vietnam Airlines. (Tôi bay bằng hãng VNA.)

7. freuen sich = vui lòng, hân hạnh, trông chờ

Ich freue mich auf meine Reise. (Tôi rất trông đợi vào

8. frühstücken = ăn sáng

ch frühstücke um 8 Uhr. (Tôi ăn sáng lúc 8 giờ.)

9. geben = đưa

10. gehen =  đi

Ich gehe in die Schule. (Tôi đi tới trường.)

11. haben = có

Er hat viel Geld. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)

12. heißen = tên là

Ich heiße.... (Tôi tên là ....)

13. hören = nghe

Ich höre gerne Musik. (Tôi thích nghe nhạc.)

14. kaufen = mua

Ich kaufe Lebensmittel im Supermarkt. (Tôi mua thực phẩm trong siêu thị.)

15. kochen = nấu ăn

Ich koche die Suppe. (Tôi nấu món súp.)

16. kommen =  đến (kommen aus = đến từ)

Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

17. küssen = hôn

Er küsste ihr die Hand. (Anh hôn lên tay cô ấy.)

18. lachen = cười

19. laufen = chạy

Er läuft sehr schnell. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

20. leben = sống

Ich lebe in einer Wohnung. (Tôi sống trong một căn hộ.)

Phạm Thành Trung


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan