Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá những câu tiếng Đức cơ bản và thiết yếu nhất để bạn có thể tự tin bắt đầu các cuộc trò chuyện, hỏi thăm thông tin hàng ngày và thậm chí là sắp xếp kế hoạch. Bài học này sẽ là hành trang tuyệt vời giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả trong cuộc sống.
Bắt đầu cuộc trò chuyện
Khi gặp gỡ ai đó, việc chào hỏi và hỏi thăm sức khỏe là điều không thể thiếu. Hãy cùng học cách mở đầu một cuộc trò chuyện nhé:
- Wie geht's? (Vi: Ghết-s?) = Bạn khỏe không? / Mọi chuyện thế nào rồi?
- Đây là cách hỏi thăm sức khỏe phổ biến nhất.
- Các câu trả lời thường gặp:
- Mir geht es gut. Danke! = Tôi khỏe. Cảm ơn!
- Es geht. = Cũng tạm được.
- Nicht so gut. = Không được khỏe lắm.
- Kannst du Deutsch? (Kăn-s-t du Đoi-ch?) = Bạn có thể nói tiếng Đức không?
- Một câu hỏi rất hữu ích khi bạn không chắc người đối diện có hiểu tiếng Đức không.
- Các câu trả lời:
- Ja, ich kann ein bisschen Deutsch. = Vâng, tôi có thể nói một chút tiếng Đức.
- Nein, ich kann nicht so gut Deutsch. = Không, tôi không nói tiếng Đức giỏi lắm.
- Ja, ich spreche Deutsch. = Vâng, tôi nói tiếng Đức.
Mẹo nhỏ: Bạn có thể thêm "Guten Tag!" (Chào bạn/Chào buổi tốt) trước khi hỏi "Wie geht's?" để cuộc trò chuyện thêm lịch sự nhé.
Những câu hỏi hàng ngày
Dưới đây là một số câu hỏi bạn sẽ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
- Wo wohnst du? (Vo vôn-s-t du?) = Bạn sống ở đâu?
- Động từ wohnen (sống, cư trú) là một động từ quy tắc.
- Trả lời: Ich wohne in [Tên thành phố/quốc gia]. Ví dụ: Ich wohne in Hanoi.
- Was machst du heute? (Vax măch-s-t du hoi-tơ?) = Hôm nay bạn làm gì?
- Động từ machen (làm) cũng rất thông dụng.
- Trả lời: Heute arbeite ich. (Hôm nay tôi làm việc.) / Heute gehe ich ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.)
- Was kostet das? (Vax kô-s-tết đa-s?) = Cái này bao nhiêu tiền?
- Một câu hỏi vàng khi bạn đi mua sắm!
- Trả lời: Das kostet [Số tiền] Euro. Ví dụ: Das kostet zehn Euro. (Cái này giá 10 Euro.)
Những nhu cầu thực tế
Khi ở nước ngoài, đôi khi bạn cần hỏi những điều thiết yếu để đáp ứng nhu cầu cá nhân:
- Wo ist die Toilette? (Vo i-s-t đi Toi-lét-tơ?) = Nhà vệ sinh ở đâu?
- Một câu rất quan trọng! Bạn có thể thêm "Entschuldigen Sie bitte," (Xin lỗi, làm ơn cho hỏi,) để lịch sự hơn.
- Was isst du gern? (Vax i-s-t du ghe-rn?) = Bạn thích ăn gì?
- Động từ essen (ăn) được chia bất quy tắc với ngôi du và er/sie/es.
- Gern nghĩa là "thích, vui lòng".
- Trả lời: Ich esse gern Pho. (Tôi thích ăn Phở.) / Ich esse gern Pizza. (Tôi thích ăn Pizza.)
Sắp xếp kế hoạch
Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần biết cách hỏi về công việc và thời gian:
- Wann treffen wir uns? (Văn trép-fần vi-r un-s?) = Khi nào mình gặp nhau?
- Wann (khi nào) dùng để hỏi về thời gian cụ thể.
- treffen (gặp gỡ) là động từ mạnh.
- Trả lời: Wir treffen uns um 18 Uhr. (Chúng ta gặp nhau lúc 6 giờ tối.)
- Was arbeitest du? (Vax a-r-bai-tê-s-t du?) = Bạn làm nghề gì?
- Động từ arbeiten (làm việc).
- Bạn có thể trả lời bằng nghề nghiệp của mình: Ich bin Student/Studentin. (Tôi là sinh viên nam/nữ.) / Ich bin Lehrer/Lehrerin. (Tôi là giáo viên nam/nữ.)
Hội thoại mẫu
Hãy cùng xem một đoạn hội thoại nhỏ sử dụng các câu đã học nhé:
Anna: Guten Tag, Mark! Wie geht's dir?
Mark: Hallo Anna! Mir geht es gut, danke. Und dir?
Anna: Auch gut, danke. Sag mal, Mark, kannst du Deutsch?
Mark: Ja, ich kann ein bisschen Deutsch. Ich lerne es seit drei Monaten.
Anna: Das ist toll! Wo wohnst du?
Mark: Ich wohne in Berlin. Und du?
Anna: Ich wohne auch in Berlin. Was machst du heute Abend?
Mark: Heute Abend gehe ich ins Kino. Möchtest du mitkommen?
Anna: Ja, sehr gern! Wann treffen wir uns?
Mark: Wir treffen uns um 19 Uhr vor dem Kino.
Anna: Super! Bis dann!
Mark: Bis bald!
Bài tập thực hành
Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp nhất:
- Wo wohnst du?
- Was isst du gern?
- Wie geht's?
- Was kostet das?
- Wann treffen wir uns?
A. Ich esse gern Bún Chả.
B. Es geht.
C. Wir treffen uns um 10 Uhr.
D. Ich wohne in Ho-Chi-Minh-Stadt.
E. Das kostet fünfzehn Euro.
Đáp án: 1-D, 2-A, 3-B, 4-E, 5-C
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học hôm nay! Hãy luyện tập thường xuyên để các câu nói này trở nên thật tự nhiên nhé!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!