Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một viên ngọc quý trong kho tàng từ vựng tiếng Đức, đặc biệt dành cho những ai đã và đang chinh phục trình độ C1. Hãy cùng nâng tầm tiếng Đức của mình với một từ mới đầy "sang chảnh" nhé!
Chào các bạn học viên thân mến!
Trong hành trình chinh phục tiếng Đức, chúng ta thường bắt đầu với những từ đơn giản như "schnell" (nhanh) ở trình độ A1, rồi đến "sofort" (ngay lập tức) ở B1. Nhưng khi đã đặt chân đến ngưỡng C1, tiếng Đức của chúng ta không chỉ cần đúng mà còn cần trau chuốt và tinh tế hơn. Đó là lúc những từ như "unverzüglich" phát huy giá trị.
“Unverzüglich”: nâng tầm tiếng đức của bạn
Vậy "unverzüglich" có nghĩa là gì?
- Nghĩa: Ngay lập tức, không chậm trễ, lập tức thực hiện hành động cần thiết.
- Bối cảnh sử dụng: Đây là một từ trang trọng (formell), thường gặp trong các văn bản pháp luật (Rechtstexte), thư từ chính thức (offizielle Korrespondenz), hợp đồng (Verträge) hoặc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp (geschäftlicher Kontext). Nó thể hiện một sự khẩn cấp và bắt buộc cao hơn "sofort".
Sự khác biệt giữa "schnell", "sofort" và "unverzüglich"
Để dễ hình dung, chúng ta hãy xem qua cách dùng và sắc thái của ba từ này:
- Schnell (A1): Nhanh chóng, tốc độ. Ví dụ: "Ich renne schnell." (Tôi chạy nhanh.) – Mang tính chất miêu tả hành động.
- Sofort (B1): Ngay lập tức, không trì hoãn. Ví dụ: "Kommen Sie sofort!" (Hãy đến ngay lập tức!) – Yêu cầu hành động tức thì, nhưng vẫn có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Unverzüglich (C1): Ngay lập tức, không chậm trễ, mang tính chất bắt buộc và trang trọng. Ví dụ: "Der Bericht muss unverzüglich eingereicht werden." (Báo cáo phải được nộp ngay lập tức.) – Gợi ý một hành động cần được thực hiện mà không có bất kỳ sự trì hoãn nào, thường có tính ràng buộc cao.
Ví dụ thực tế
Hãy cùng xem những ví dụ để hiểu rõ hơn cách dùng của "unverzüglich":
- „Der Vertrag ist unverzüglich zu unterschreiben.“
(Hợp đồng này phải được ký ngay lập tức.)
=> Ở đây, việc ký hợp đồng không được phép chậm trễ dù chỉ một chút. - „Bitte informieren Sie uns unverzüglich, falls Sie weitere Fragen haben.“
(Vui lòng thông báo cho chúng tôi ngay nếu bạn có thêm câu hỏi.)
=> Câu này mang tính trang trọng và yêu cầu phản hồi nhanh chóng, không trì hoãn. - „Die notwendigen Maßnahmen müssen unverzüglich ergriffen werden, um die Sicherheit zu gewährleisten.“
(Các biện pháp cần thiết phải được thực hiện ngay lập tức để đảm bảo an toàn.)
=> Thường thấy trong các văn bản quy định, chỉ thị.
Hội thoại ngắn: "unverzüglich" trong tình huống công việc
Hãy xem một tình huống nhỏ giữa hai đồng nghiệp:
Sarah: "Guten Tag, Herr Müller. Ich habe die neuen Vertragsentwürfe fertiggestellt."
Herr Müller: "Ausgezeichnet, Frau Schmidt. Könnten Sie diese bitte unverzüglich an die Rechtsabteilung weiterleiten? Wir müssen die Genehmigung so schnell wie möglich erhalten."
Sarah: "Selbstverständlich, Herr Müller. Ich kümmere mich sofort darum."
Trong hội thoại này, "unverzüglich" được Herr Müller dùng để nhấn mạnh sự khẩn cấp và quan trọng của việc gửi hợp đồng đến phòng pháp lý, không cho phép sự chậm trễ.
Bài tập nhỏ
Để củng cố từ vựng, các bạn hãy thử điền từ "schnell", "sofort" hoặc "unverzüglich" vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất:
- Nach dem Unfall muss man _____ einen Arzt rufen. (Sau tai nạn phải gọi bác sĩ _____)
- Bitte schicken Sie uns die Unterlagen _____ zurück. (Vui lòng gửi trả lại tài liệu cho chúng tôi _____.)
- Ich kann Deutsch _____ lernen, wenn ich jeden Tag übe. (Tôi có thể học tiếng Đức _____ nếu tôi luyện tập mỗi ngày.)
- Der Manager verlangt, dass alle Mitarbeiter die neuen Richtlinien _____ umsetzen. (Quản lý yêu cầu tất cả nhân viên _____ thực hiện các hướng dẫn mới.)
- Kannst du mal _____ herkommen? Ich brauche deine Hilfe. (Bạn có thể đến đây _____ không? Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.)
Đáp án gợi ý:
- sofort (Tình huống khẩn cấp, nhưng có thể dùng trong giao tiếp thường ngày)
- unverzüglich (Yêu cầu trang trọng, không chậm trễ)
- schnell (Khả năng học nhanh)
- unverzüglich (Yêu cầu bắt buộc, trang trọng từ cấp trên)
- sofort (Yêu cầu tức thì trong giao tiếp hàng ngày)
Hy vọng qua bài học này, các bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng của "unverzüglich" và sẵn sàng đưa từ này vào kho tàng từ vựng C1 của mình. Chúc các bạn học tốt!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!