Chào mừng các bạn đến với bài học tiếng Đức hôm nay! Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ "dennoch", một từ nối rất hữu ích để diễn tả sự đối lập hoặc một kết quả bất ngờ. Bài học này sẽ giúp bạn sử dụng "dennoch" một cách tự tin và chính xác.

Bài học Tiếng Đức: Từ

I. Giới thiệu về "Dennoch"

"Dennoch" là một từ nối (Konjunktionaladverb) quan trọng trong tiếng Đức, tương đương với "tuy nhiên", "mặc dù vậy" hoặc "dù vậy" trong tiếng Việt. Nó được dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai ý hoặc một kết quả trái ngược với mong đợi. Điều quan trọng cần nhớ là "dennoch" ảnh hưởng đến trật tự từ trong câu.

II. Cách dùng và vị trí của "Dennoch" trong câu

"Dennoch" thường đứng ở vị trí số 1 hoặc vị trí số 3 trong câu. Điều này có nghĩa là:

  • Vị trí số 1: Dennoch + động từ + chủ ngữ + ... (Động từ luôn đứng ngay sau "dennoch")
  • Vị trí số 3: Chủ ngữ + động từ + ... + dennoch + động từ + chủ ngữ + ... (Động từ của mệnh đề sau "dennoch" đứng ngay sau nó)

Ví dụ:

  • Es hat stark geregnet, dennoch sind wir spazieren gegangen. (Trời mưa to, tuy nhiên chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • Sie war müde, dennoch hat sie noch bis Mitternacht gearbeitet. (Cô ấy mệt, tuy nhiên cô ấy vẫn làm việc đến nửa đêm.)
  • Ich habe viel gelernt, dennoch habe ich die Prüfung nicht bestanden. (Tôi đã học rất nhiều, tuy nhiên tôi vẫn trượt kỳ thi.)
  • Der Film war langweilig. Dennoch habe ich ihn bis zum Ende gesehen. (Bộ phim chán, tuy nhiên tôi đã xem nó đến cuối.)

Lưu ý quan trọng: "Dennoch" luôn đứng trước động từ trong mệnh đề mà nó liên kết.

III. Sự khác biệt giữa "Dennoch", "Trotzdem" và "Obwohl"

Nhiều bạn có thể nhầm lẫn giữa "dennoch", "trotzdem" và "obwohl". Mặc dù chúng có nghĩa tương tự, cách sử dụng lại khác nhau:

  • Dennoch: Là trạng từ liên kết, liên kết hai mệnh đề chính.
  • Trotzdem: Cũng là trạng từ liên kết, tương tự "dennoch". Có thể dùng thay thế "dennoch" nhưng văn phong có thể ít trang trọng hơn.
  • Obwohl: Là liên từ phụ thuộc, giới thiệu một mệnh đề phụ, mệnh đề chính theo sau. Ví dụ: Obwohl es geregnet hat, sind wir spazieren gegangen. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)

IV. Hội thoại ngắn

Tình huống: Hai người bạn, Mai và Nam, nói chuyện về việc học tiếng Đức.

Mai: Nam, Deutsch ist schwer, oder? (Nam, tiếng Đức khó phải không?)

Nam: Ja, es ist nicht einfach. Dennoch finde ich es sehr interessant. (Ừ, nó không dễ. Tuy nhiên, tôi thấy nó rất thú vị.)

Mai: Ich habe wenig Zeit, um zu lernen. (Tôi có ít thời gian để học.)

Nam: Das ist schade. Dennoch solltest du versuchen, jeden Tag ein bisschen zu lernen. (Tiếc thật. Tuy nhiên, bạn nên cố gắng học một chút mỗi ngày.)

V. Bài tập

Bài 1: Điền "dennoch" hoặc "trotzdem" vào chỗ trống:

  1. Er hatte keine Erfahrung, __________ hat er den Job bekommen.
  2. Das Wetter war schlecht, __________ sind wir zum Strand gegangen.
  3. Ich war müde, __________ habe ich weitergelernt.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Đức, sử dụng "dennoch":

  1. Cô ấy rất bận, tuy nhiên cô ấy vẫn giúp tôi.
  2. Trời lạnh, tuy nhiên chúng tôi vẫn đi bơi.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức