Trong tiếng Đức, bên cạnh những từ ngữ trang trọng, còn có rất nhiều từ lóng và cách diễn đạt không trang trọng được sử dụng hàng ngày. Chúng mang sắc thái thân mật, hài hước, hoặc thậm chí chê bai nhẹ nhàng. Hiểu và sử dụng được chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn với người bản xứ, đặc biệt là giới trẻ.

Bài học này sẽ giới thiệu một số từ lóng và cách diễn đạt thông dụng, kèm theo ví dụ và giải thích chi tiết để bạn có thể tự tin sử dụng trong các tình huống giao tiếp đời thường.

Bài học Tiếng Đức: Các từ lóng và không trang trọng

I. Từ Vựng và giải thích

1. Durchgeknallt – Điên Rồ, "Hết Thuốc Chữa" (thân mật, không quá nặng)

Ví dụ: Die ist doch völlig durchgeknallt! → Con nhỏ đó đúng là điên thật rồi!

Giải thích: Từ này dùng để miêu tả ai đó có hành vi hoặc ý tưởng rất kỳ lạ, đôi khi là một chút "điên khùng" nhưng thường không mang ý nghĩa tiêu cực quá nặng nề, thậm chí có thể mang tính hài hước. Ví dụ, bạn có thể nói về một người bạn có sở thích sưu tầm những thứ kỳ quặc là "durchgeknallt" một cách vui vẻ.

2. Abgedreht – Lập Dị Đến Mức "Quái Chiêu" (thường dùng cho người có hành vi kỳ dị hoặc ăn mặc lòe loẹt)

Ví dụ: Sein Stil ist total abgedreht. → Phong cách của anh ta kỳ quặc hết biết.

Giải thích: Tương tự như "durchgeknallt" nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự "lệch lạc", "khác thường" so với chuẩn mực thông thường, đặc biệt về phong cách, hành vi bên ngoài. Hãy tưởng tượng một người mặc quần áo không giống ai, hoặc có những hành động gây sốc – đó là "abgedreht".

3. Freakig – "Dị", Giống Từ "Freaky" Trong Tiếng Anh (rất thân mật, thường dùng trong giới trẻ)

Ví dụ: Sie ist total freakig, aber irgendwie cool. → Cô ấy rất dị nhưng cũng ngầu phết.

Giải thích: Đây là một từ mượn từ tiếng Anh "freaky", được giới trẻ Đức sử dụng phổ biến. Nó miêu tả một cái gì đó hoặc ai đó rất khác biệt, đôi khi kỳ lạ, nhưng có thể đi kèm với một sự ngưỡng mộ ngầm hoặc sự chấp nhận về tính "độc đáo".

4. Gaga – "Dở Hơi", Mất Trí, Nhảm Nhí (thân mật, thường có ý chê nhẹ)

Ví dụ: Der Typ ist doch total gaga! → Thằng đó đúng là dở hơi!

Giải thích: Từ này miêu tả ai đó có suy nghĩ hoặc hành động ngớ ngẩn, không hợp lý. Mức độ "dở hơi" của nó không quá nặng nề như "điên", mà thường chỉ là "lơ ngơ", "mất trí tạm thời". Ví dụ, bạn có thể dùng "gaga" để nói về một kế hoạch nghe có vẻ điên rồ và không thực tế.

5. Tollpatschig – Vụng Về, Hậu Đậu (có thể hài hước hoặc hơi tiêu cực tùy ngữ cảnh)

Ví dụ: Er ist so tollpatschig – ständig fällt ihm etwas runter! → Anh ta hậu đậu lắm – cứ làm rơi đồ hoài!

Giải thích: Từ này dùng để miêu tả người hay làm rơi đồ, vấp ngã, hoặc có những hành động thiếu khéo léo. Tùy ngữ cảnh, nó có thể mang tính hài hước (ví dụ, một đứa trẻ vụng về) hoặc hơi tiêu cực (ví dụ, một người lớn liên tục làm hỏng việc vì vụng về).

6. Selbstverliebt – Tự Luyến, Yêu Bản Thân Quá Mức

Ví dụ: Er ist so selbstverliebt, das ist kaum zu ertragen. → Anh ta tự luyến quá mức, thật khó mà chịu đựng nổi.

Giải thích: Từ này miêu tả người quá yêu bản thân, quá chú trọng vào vẻ ngoài hoặc thành công của mình, thường dẫn đến thái độ tự phụ, kiêu căng.

7. Oberpeinlich – Siêu Ngu Ngốc, Quá Lố (dùng để châm biếm người cư xử lố bịch)

Ví dụ: Wie sie sich aufführt – einfach oberpeinlich! → Cách cô ta cư xử thật quá lố luôn!

Giải thích: Đây là một từ ghép từ "peinlich" (đáng xấu hổ, khó xử) và tiền tố "ober-" (rất, cực kỳ). Nó dùng để diễn tả một hành vi hoặc tình huống cực kỳ đáng xấu hổ, ngớ ngẩn, hoặc "quá đáng" đến mức không thể chấp nhận được.

8. Ein Spinner / Eine Spinnerin – Kẻ Dở Hơi, Người "Quá Dị" (mang nghĩa chê bai, có thể nặng)

Ví dụ: So ein Spinner! Wer glaubt denn sowas? → Đúng là đồ dở hơi! Ai mà tin chuyện đó chứ?

Giải thích: Đây là danh từ để chỉ người có những ý tưởng hoặc hành vi rất kỳ lạ, không thực tế, thậm chí điên rồ. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và có tính chất chê bai mạnh hơn các từ như "durchgeknallt" hay "gaga".

II. Hội Thoại Ngắn

Tình huống: Hai người bạn, Lisa và Max, đang nói chuyện về một người bạn chung tên Tim.

Lisa: Hast du Tim gestern gesehen? Er hatte so eine abgedrehte neue Frisur!

(Bạn có thấy Tim hôm qua không? Anh ấy có kiểu tóc mới thật quái chiêu!)

Max: Ja, ich weiß! Und er hat versucht, mir von seiner neuen Geschäftsidee zu erzählen. Das klang total gaga, ehrlich gesagt.

(Có chứ! Và anh ấy đã cố gắng kể cho tôi về ý tưởng kinh doanh mới của anh ấy. Thật sự nghe cứ dở hơi kiểu gì ấy.)

Lisa: Ich finde ihn manchmal etwas tollpatschig. Letzte Woche hat er im Café fast den ganzen Tisch umgeworfen.

(Tôi thấy anh ấy đôi khi hơi hậu đậu. Tuần trước anh ấy suýt làm đổ cả bàn trong quán cà phê.)

Max: Stimmt! Aber das Schlimmste ist, wenn er anfängt, von sich selbst zu reden. Er ist so selbstverliebt, das ist kaum zu ertragen.

(Đúng vậy! Nhưng điều tệ nhất là khi anh ấy bắt đầu nói về bản thân mình. Anh ấy tự luyến quá mức, thật khó mà chịu nổi.)

Lisa: Genau! Und seine Witze sind manchmal oberpeinlich. Man weiß nie, wie man reagieren soll.

(Chính xác! Và những câu đùa của anh ấy đôi khi quá lố. Mình không biết phải phản ứng thế nào nữa.)

Max: Naja, er ist halt ein bisschen durchgeknallt, unser Tim. Aber irgendwie ist er auch ganz lustig.

(Thôi thì, anh ấy hơi điên rồ một chút, Tim của chúng ta. Nhưng dù sao anh ấy cũng khá vui tính.)

III. Bài Tập

Bài 1: Nối từ với ý nghĩa phù hợp nhất.

  1. durchgeknallt
  2. abgedreht
  3. gaga
  4. tollpatschig
  5. selbstverliebt
  6. oberpeinlich
  7. Ein Spinner / Eine Spinnerin
  1. a. Tự luyến
  2. b. Vụng về, hậu đậu
  3. c. Đồ dở hơi, người quá dị
  4. d. Quá lố, đáng xấu hổ
  5. e. Điên rồ, không quá nặng
  6. f. Lập dị, quái chiêu
  7. g. Dở hơi, mất trí (nhẹ)

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Đức, sử dụng từ vựng đã học.

  1. Cô ấy đôi khi hơi dở hơi một chút. (gaga)
  2. Phong cách của anh ấy thật sự quái chiêu. (abgedreht)
  3. Thằng đó đúng là đồ dở hơi! (Spinner)
  4. Bạn thật là hậu đậu! Cứ làm rơi đồ hoài. (tollpatschig)
  5. Hành vi của anh ấy thật là quá lố! (oberpeinlich)
  6. Cô ấy rất tự luyến. (selbstverliebt)

Đáp án Bài tập 1:

  1. e
  2. f
  3. g
  4. b
  5. a
  6. d
  7. c

Đáp án Bài tập 2:

  1. Sie ist manchmal ein bisschen gaga.
  2. Sein Stil ist wirklich abgedreht.
  3. Der Typ ist doch so ein Spinner!
  4. Du bist so tollpatschig! Dir fällt ständig etwas runter.
  5. Sein Verhalten ist einfach oberpeinlich!
  6. Sie ist sehr selbstverliebt.

Hy vọng bài học này giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Đức của mình!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức