Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những phần "khó nhằn" nhất của tiếng Đức: mạo từ der, die, das. Đừng lo lắng nhé, bài học này sẽ trang bị cho các bạn những mẹo nhỏ nhưng vô cùng hiệu quả để chinh phục chúng một cách tự tin.

Mẹo ghi nhớ mạo từ tiếng Đức: der, die, das dễ dàng hơn

Chào các bạn học viên thân mến!

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những phần "khó nhằn" nhất của tiếng Đức: mạo từ der, die, das. Đừng lo lắng nhé, bài học này sẽ trang bị cho các bạn những mẹo nhỏ nhưng vô cùng hiệu quả để chinh phục chúng một cách tự tin. Cùng bắt đầu nào!

Mạo từ tiếng Đức: der, die, das – những người bạn đồng hành của danh từ

Trong tiếng Đức, mỗi danh từ đều có "giới tính" riêng, hay còn gọi là giống. Có ba giống chính: giống đực (maskulin), giống cái (feminin) và giống trung (neutral). Và đi kèm với mỗi danh từ là một mạo từ tương ứng: der cho giống đực, die cho giống cái và das cho giống trung. Đây là một điểm khác biệt lớn so với tiếng Việt chúng ta, nhưng lại vô cùng quan trọng vì chúng ảnh hưởng rất lớn đến ngữ pháp tiếng Đức sau này đó các bạn.

Ví dụ:

  • der (giống đực): der Tisch (cái bàn), der Lehrer (giáo viên nam), der Garten (vườn), der Apfel (quả táo), der König (vua), der Schmetterling (bướm), der Kapitalismus (chủ nghĩa tư bản).
  • die (giống cái): die Schule (ngôi trường), die Zeitung (tờ báo), die Freiheit (tự do), die Möglichkeit (khả năng), die Freundschaft (tình bạn), die Nation (quốc gia), die Universität (trường đại học), die Musik (âm nhạc).
  • das (giống trung): das Auto (chiếc xe), das Mädchen (cô gái), das Fräulein (cô gái nhỏ), das Instrument (nhạc cụ), das Zentrum (trung tâm), das Eigentum (tài sản), das Thema (chủ đề).

Các bạn thấy không, danh từ và mạo từ luôn đi chung với nhau như hình với bóng vậy. Việc của chúng ta là phải ghi nhớ chúng thật kỹ!

Bí quyết phân loại mạo từ: không khó như bạn nghĩ!

Lúc mới học, việc xác định đúng mạo từ cho mỗi danh từ có thể khiến bạn đau đầu. Nhưng đừng lo, tiếng Đức vẫn có những quy tắc và mẹo nhỏ giúp bạn "đoán" được mạo từ đó. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu nhé!

Phân loại mạo từ theo ý nghĩa của danh từ

Đây là cách phân loại khá trực quan và dễ hiểu nhất, đặc biệt là khi danh từ chỉ người hoặc vật có giới tính rõ ràng.

  • Theo giới tính thực tế: Nếu danh từ là con người hay động vật, giới tính của mạo từ thường sẽ tương ứng với giới tính sinh học.
    • Nam giới thường dùng der: der Bruder (anh/em trai), der Opa (ông), der Kater (mèo đực).
    • Nữ giới thường dùng die: die Schwester (chị/em gái), die Oma (bà), die Katze (mèo cái).
    • Trẻ em thường dùng das: das Kind (đứa trẻ), das Baby (em bé).

    Lưu ý nhỏ: Ngôn ngữ nào cũng có ngoại lệ. Chẳng hạn như das Mädchen (bé gái) lại dùng mạo từ giống trung. Lý do là vì nó có đuôi "-chen", một hậu tố nhỏ bé hóa danh từ và thường đi với mạo từ das. Ngoài ra, bạn có thể dùng die Katze để chỉ chung tất cả các loại mèo mà không cần phân biệt đực hay cái.

  • Theo chủ đề của danh từ: Nhiều danh từ thuộc cùng một nhóm chủ đề thường có cùng một mạo từ.
    • der: Hầu hết các từ chỉ thời tiết, mùa, phương hướng, ngày trong tuần, tháng và đồ uống có cồn (ngoại trừ das Bier – bia) đều dùng der. Tên thương hiệu ô tô cũng thường dùng der.
      • der Mai (tháng 5)
      • der Sommer (mùa hè)
      • der Montag (Thứ Hai)
      • der Norden (phía bắc)
      • der Sturm (cơn bão)
      • der Whiskey (rượu whisky)
      • der Audi (ô tô Audi)
    • die: Đối với các danh từ thuộc chủ đề trái cây, hoa hay tên thương hiệu của các hãng xe máy, tàu, máy bay, chúng ta thường dùng die.
      • die Rose (hoa hồng)
      • die Zitrone (quả chanh)
      • die Kawasaki (xe máy Kawasaki)
      • die Titanic (tàu Titanic)
    • das: Mạo từ das thường được dùng để chỉ tên nhà hàng, quán cà phê và rạp phim. Đặc biệt, nếu chúng ta biến một động từ thành danh từ (danh động từ), thì danh từ đó luôn dùng das.
      • das Ritz (khách sạn Ritz)
      • das P1 (câu lạc bộ P1)
      • das Alex (quán cà phê Alex)
      • das Leben (cuộc sống, từ động từ leben – sống)
      • das Essen (bữa ăn/đồ ăn, từ động từ essen – ăn)
      • das Schreiben (việc viết, từ động từ schreiben – viết)

Phân loại mạo từ theo đuôi (hậu tố) của danh từ – mẹo cực hay!

Đây là một trong những mẹo hiệu quả nhất! Nhiều khi, bạn không cần biết nghĩa của danh từ mà vẫn có thể đoán được mạo từ của nó chỉ nhờ vào hậu tố. Hãy cùng xem nhé:

Mạo từ der (giống đực)

Các danh từ có đuôi sau đây thường là giống đực:

Đuôi danh từ Ví dụ Nghĩa
-us der Bus xe buýt
-ling der Frühling mùa xuân
-ant der Elefant con voi
-er der Käfer, der Lehrer con bọ, giáo viên
-ist der Journalist phóng viên
-ismus der Kapitalismus chủ nghĩa tư bản
-or der Humor, der Motor sự hài hước, động cơ

Lưu ý: Hầu hết các từ kết thúc bằng -or đều là giống đực, nhưng vẫn có trường hợp ngoại lệ như das Labor (phòng thí nghiệm).

Mạo từ die (giống cái)

Đây là một số đuôi phổ biến với mạo từ die:

Đuôi danh từ Ví dụ Nghĩa
-ie die Philosophie triết học
-ung die Wohnung căn hộ
-tät die Nationalität, die Universität quốc tịch, trường đại học
-tion/-sion die Tradition, die Diskussion truyền thống, cuộc thảo luận
-keit/-heit die Krankheit, die Freiheit bệnh tật, tự do
-enz/-anz die Akzeptanz, die Konferenz sự đồng ý, hội nghị
-ei die Bäckerei tiệm bánh
-ur die Literatur, die Natur văn học, tự nhiên
-in die Bäckerin, die Lehrerin thợ làm bánh (nữ), giáo viên (nữ)

Mạo từ das (giống trung)

Các danh từ có đuôi sau đây thường là giống trung:

Đuôi danh từ Ví dụ Nghĩa
-chen das Mädchen, das Brötchen bé gái, bánh mì nhỏ
-um das Zentrum, das Museum trung tâm, bảo tàng
-nis das Ergebnis, das Geheimnis kết quả, bí mật
-tum das Datum, das Eigentum ngày, tài sản
-ment das Instrument, das Experiment nhạc cụ, thí nghiệm
-o das Kino, das Auto rạp chiếu phim, ô tô

Một vài ngoại lệ cho các đuôi trên:

  • Với -nis: Có die Kenntnis (kiến thức), die Erlaubnis (sự cho phép).
  • Với -tum: Có der Reichtum (sự giàu có).

Lời khuyên từ giáo viên của bạn

Các bạn thấy đó, có rất nhiều mẹo và quy tắc để giúp chúng ta "dò đoán" mạo từ. Tuy nhiên, cách tốt nhất và hiệu quả nhất vẫn là học mọi danh từ kèm theo mạo từ của nó ngay từ đầu. Hãy luyện tập mỗi ngày, ghi chép cẩn thận và đừng ngại mắc lỗi nhé! Chỉ cần bạn kiên trì, mạo từ tiếng Đức sẽ không còn là thử thách nữa.

Hãy cùng nghe một đoạn hội thoại nhỏ nhé:

Giáo viên: "Hallo liebe Schüler! Heute haben wir viel über die deutschen Artikel gelernt. Wie findet ihr die Tipps?" (Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay chúng ta đã học rất nhiều về mạo từ tiếng Đức. Các em thấy các mẹo này thế nào?)

Học viên A: "Frau Lehrerin, ich finde, es gibt viele Regeln, aber es ist immer noch ein bisschen schwer zu merken." (Cô giáo ơi, em thấy cũng có nhiều quy tắc, nhưng vẫn hơi khó nhớ ạ.)

Học viên B: "Ich finde die Endungen sehr nützlich, besonders bei -ung und -chen!" (Em thì thấy phần đuôi danh từ khá hữu ích ạ, đặc biệt là -ung và -chen!)

Giáo viên: "Genau! Sehr gut, dass ihr die Tipps findet, die euch am leichtesten fallen. Versucht, jeden Tag zu üben. Wenn ihr ein neues Nomen lernt, merkt euch immer seinen Artikel dazu!" (Đúng vậy! Rất tốt khi các em tìm ra được mẹo mà mình thấy dễ nhớ nhất. Hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày nhé. Khi gặp danh từ mới, hãy luôn ghi nhớ mạo từ của nó!)

Học viên: "Ja, danke schön!" (Vâng, chúng em cảm ơn cô ạ!)

Bài tập nhỏ để luyện tập

Hãy điền mạo từ der, die hoặc das phù hợp vào chỗ trống:

  1. ____ Haus
  2. ____ Blume
  3. ____ Apfel
  4. ____ Universität
  5. ____ Junge
  6. ____ Mädchen
  7. ____ Freiheit
  8. ____ Auto
  9. ____ Lehrerin
  10. ____ Restaurant
  11. ____ Ergebnis
  12. ____ Schreiben (việc viết)
  13. ____ Motor
  14. ____ Bäckerei
  15. ____ Bus

Chúc các bạn học tốt và nhớ luyện tập chăm chỉ nhé!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức