Xin chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng cô Mèo Vi khám phá những từ thay thế sáng tạo cho “sehr” để biểu đạt chính xác và đa dạng hơn trong các tình huống cụ thể. Hãy cùng làm cho tiếng Đức của chúng ta thêm phần phong phú nhé!
Xin chào các bạn học viên!
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng cô Mèo Vi khám phá một chủ đề rất thú vị và hữu ích để làm cho tiếng Đức của chúng ta thêm phần phong phú nhé. Từ “sehr” chắc chắn là một trong những từ mà các bạn dùng nhiều nhất, đúng không nào? “Sehr” (rất) là một trạng từ đa năng, giúp chúng ta nhấn mạnh tính từ, trạng từ hoặc bổ nghĩa cho động từ. Nhưng các bạn có thấy đôi khi dùng “sehr” mãi lại làm câu văn hơi đơn điệu không?
Chính vì thế, hôm nay chúng ta sẽ học 7 từ vựng thay thế “sehr” để diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn và câu văn cũng “nghệ” hơn rất nhiều. Các từ này sẽ giúp bạn thể hiện sự “rất” theo nhiều sắc thái khác nhau, từ cực kỳ mạnh mẽ đến nhấn mạnh sự đặc biệt.
1. Từ vựng thay thế cho sehr: ausgesprochen
Từ “ausgesprochen” mang ý nghĩa “cực kỳ, rõ rệt, đặc biệt”. Nó nhấn mạnh mức độ cao của tính chất được đề cập, thường là ở mức độ đáng ngạc nhiên hoặc vượt trội.
Vị trí: Thường đứng trước một trạng từ hoặc tính từ (kể cả tính từ đi kèm danh từ).
Ví dụ:
- Sie hat eine sehr schöne Stimme.
=> Sie hat eine ausgesprochen schöne Stimme. (Cô ấy có một giọng hát cực kỳ hay, hay đến mức đặc biệt.) - Das ist ein sehr provokanter Roman.
=> Das ist ein ausgesprochen provokanter Roman. (Đây là một cuốn tiểu thuyết cực kỳ khiêu khích, một sự khiêu khích rõ rệt.)
2. Từ vựng thay thế cho sehr: überaus
“Überaus” có nghĩa tương tự “ausgesprochen” nhưng đôi khi mang sắc thái trang trọng hơn một chút, nhấn mạnh “vượt trội, cực kỳ”. Nó thường dùng khi mức độ cao hơn hẳn bình thường.
Vị trí: Thường đứng trước một trạng từ hoặc một tính từ trong câu.
Ví dụ:
- Mit ihrer neuen Firma ist sie sehr erfolgreich.
=> Mit ihrer neuen Firma ist sie überaus erfolgreich. (Cô ấy cực kỳ thành công với công ty mới của mình, thành công một cách vượt trội.) - Das war ein sehr großzügiges Angebot von ihm.
=> Das war ein überaus großzügiges Angebot von ihm. (Đó là một lời đề nghị cực kỳ hào phóng từ anh ấy, hào phóng hơn hẳn bình thường.)
3. Từ vựng thay thế cho sehr: äußerst
“Äußerst” mang ý nghĩa “vô cùng, cực độ, tột bậc”. Nó thể hiện mức độ cao nhất, thường gần như là giới hạn của một tính chất nào đó, đôi khi có sắc thái hơi tiêu cực hoặc nhấn mạnh sự bất thường.
Vị trí: Thường đứng trước một tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Er hat sich bei dem Date sehr merkwürdig benommen.
=> Er hat sich bei dem Date äußerst merkwürdig benommen. (Anh ấy cư xử vô cùng kỳ lạ vào ngày hẹn hò, kỳ lạ đến mức khó hiểu.) - Diese Sportart ist sehr gefährlich.
=> Diese Sportart ist äußerst gefährlich. (Môn thể thao này vô cùng nguy hiểm, nguy hiểm ở mức độ cao nhất.)
4. Từ vựng thay thế cho sehr: außerordentlich
“Außerordentlich” có nghĩa là “phi thường, đặc biệt, khác thường”. Nó dùng để diễn tả một điều gì đó vượt ra ngoài mức bình thường, gây ấn tượng mạnh, thường mang ý nghĩa tích cực hoặc trung tính.
Vị trí: Thường đứng trước trạng từ hoặc tính từ. Ngoài ra, “außerordentlich” cũng có thể dùng để bổ nghĩa cho động từ trong câu.
Ví dụ:
- Sein Versprecher bei dem Vortrag war ihm sehr peinlich.
=> Sein Versprecher bei dem Vortrag war ihm außerordentlich peinlich. (Anh ấy vô cùng xấu hổ vì lỡ lời trong bài thuyết trình, xấu hổ đến mức phi thường.) - Es tut ihm sehr leid.
=> Es tut ihm außerordentlich leid. (Anh ấy vô cùng xin lỗi, một lời xin lỗi đặc biệt chân thành.) - Diese Pflanze stinkt sehr.
=> Diese Pflanze stinkt außerordentlich. (Cây này có mùi cực kỳ khó chịu, mùi khó chịu một cách phi thường.)
5. Từ vựng thay thế cho sehr: stark
“Stark” có nghĩa là “mạnh mẽ, đáng kể, nghiêm trọng”. Nó thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ của một hành động hay sự thay đổi nào đó, đặc biệt là với động từ hoặc các tính từ mang tính chất hạn chế, tăng giảm.
Vị trí: Thường đứng trước một động từ trong câu để nhấn mạnh cho động từ đó, hoặc trước một tính từ khi nói về mức độ mạnh.
Ví dụ:
- Die Pressefreiheit ist in diesem Land immer noch sehr eingeschränkt.
=> Die Pressefreiheit ist in diesem Land immer noch stark eingeschränkt. (Tự do báo chí vẫn bị hạn chế nghiêm trọng ở đất nước này, hạn chế một cách mạnh mẽ.) - Die Mietpreise haben sich in den vergangenen zehn Jahren sehr erhöht.
=> Die Mietpreise haben sich in den vergangenen zehn Jahren stark erhöht. (Giá thuê đã tăng đáng kể trong mười năm qua, tăng một cách mạnh mẽ.)
6. Từ vựng thay thế cho sehr: in hohem Maße
Cụm từ “in hohem Maße” mang ý nghĩa “ở mức độ cao, phần lớn, đáng kể”. Đây là một cụm từ trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống cần sự chính xác, nhấn mạnh vào mức độ định lượng hoặc sự phụ thuộc.
Vị trí: Thường đứng trước để bổ nghĩa cho một động từ hoặc một cấu trúc phụ thuộc (tân ngữ hoặc mệnh đề).
Ví dụ:
- Die Eishersteller profitiert sehr von dem lang anhaltenden Sommerwetter.
=> Die Eishersteller profitiert in hohem Maße von dem lang anhaltenden Sommerwetter. (Các nhà sản xuất kem được hưởng lợi rất nhiều từ thời tiết mùa hè kéo dài, hưởng lợi ở mức độ cao.) - Ihre Zukunft hängt sehr davon ab, ob sie die Prüfung besteht oder nicht.
=> Ihre Zukunft hängt in hohem Maße davon ab, ob sie die Prüfung besteht oder nicht. (Tương lai của cô ấy phụ thuộc phần lớn vào việc cô ấy có vượt qua kỳ thi hay không, phụ thuộc ở mức độ cao.)
7. Từ vựng thay thế cho sehr: ungeheuer
“Ungeheuer” có nghĩa là “khủng khiếp, ghê gớm, vô cùng”. Từ này mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự ngạc nhiên, ấn tượng sâu sắc (cả tích cực lẫn tiêu cực) về một mức độ vượt trội, thường ở mức độ không ngờ tới.
Vị trí: Nó thường đứng trước để bổ ngữ cho một tính từ hoặc bổ ngữ cho một động từ.
Ví dụ:
- Es ist sehr wichtig, dass die Tür immer verschlossen bleibt.
=> Es ist ungeheuer wichtig, dass die Tür immer verschlossen bleibt. (Cửa luôn được khóa là điều cực kỳ quan trọng, quan trọng đến mức khủng khiếp.) - Der Film ist sehr spannend.
=> Der Film ist ungeheuer spannend. (Bộ phim vô cùng thú vị, thú vị đến ghê gớm.) - Das freut mich sehr!
=> Das freut mich ungeheuer! (Tôi thực sự hạnh phúc vì điều đó, hạnh phúc đến vô cùng.)
Lời khuyên nhỏ từ cô Mèo Vi
Việc lựa chọn từ thay thế “sehr” không chỉ giúp câu văn của bạn hay hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Hãy cố gắng cảm nhận sắc thái riêng của từng từ để sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp nhất với ngữ cảnh nhé.
Đừng quên: Một số từ có thể dùng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng mỗi từ đều có “cái duyên” riêng của nó. Hãy đọc nhiều, nghe nhiều và thực hành thật nhiều!
Hội thoại ứng dụng
Cùng xem một đoạn hội thoại nhỏ để thấy cách chúng ta áp dụng các từ này trong thực tế:
Lina: “Chào Tom, cậu đã đọc cuốn sách mới của tác giả Müller chưa?”
Tom: “Ôi, Lina! Mình vừa mới đọc xong. Đó là một cuốn tiểu thuyết ausgesprochen provokant. Mình phải nói là nội dung ungeheuer wichtig cho xã hội hiện nay.”
Lina: “Thật sao? Nghe có vẻ hấp dẫn đấy. Tớ nghe nói tác giả đã nghiên cứu stark về chủ đề này.”
Tom: “Chắc chắn rồi! Và cách ông ấy trình bày vấn đề thì überaus eloquent (hùng hồn). Ban đầu mình thấy hơi khó hiểu, nhưng rồi lại thấy außerordentlich fesselnd (quyến rũ, lôi cuốn).”
Lina: “Tuyệt vời! Tớ nhất định sẽ đọc nó. Tớ tin rằng việc này sẽ in hohem Maße ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của tớ về vấn đề này.”
Bài tập nhỏ
Hãy thay thế từ “sehr” trong các câu sau bằng một trong những từ thay thế mà chúng ta đã học (ausgesprochen, überaus, äußerst, außerordentlich, stark, in hohem Maße, ungeheuer) sao cho phù hợp nhất:
- Das Wetter war gestern sehr schlecht.
=> Das Wetter war gestern _______ schlecht. - Ihr Engagement für das Projekt ist sehr bewundernswert.
=> Ihr Engagement für das Projekt ist _______ bewundernswert. - Er hat sich über diese Nachricht sehr gefreut.
=> Er hat sich über diese Nachricht _______ gefreut. - Die Wirtschaft hat sich im letzten Quartal sehr entwickelt.
=> Die Wirtschaft hat sich im letzten Quartal _______ entwickelt. - Sein Verhalten war sehr ungewöhnlich.
=> Sein Verhalten war _______ ungewöhnlich.
Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo nhé!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!