Thông thường trong tiếng Đức, một câu đơn chỉ chứa một động từ duy nhất (không tính các trường hợp chứa nhiều động từ thông qua các liên từ như und, oder, aber …)

Thông thường trong tiếng Đức, một câu đơn chỉ chứa một động từ duy nhất (không tính các trường hợp chứa nhiều động từ thông qua các liên từ như und, oder, aber …)

Ich lese ein Buch (Tôi đọc một cuốn sách – Câu chỉ chứa một động từ lesen)

Tuy nhiên có một số trường hợp chúng ta cần sử dụng những câu có cả 2 động từ, khi một động từ không thể diễn tả hết ý mà chúng ta muốn nói, và chúng ta cần một động từ thứ hai để cung cấp thêm thông tin cho động từ thứ nhất.

Ich gehe schwimmen (Tôi đi … Nhưng đi đâu? Để làm rõ nghĩa hơn cho động từ thứ nhất “đi-gehen” chúng ta sử dụng thêm động từ thứ hai “bơi-schwimmen”. Do đó ta xây dựng được câu: Tôi đi bơi)

Cần lưu ý một điều: Trong câu nếu có 2 động từ cùng xuất hiện thì sẽ chỉ duy nhất 01 động từ bị chia theo ngôi. Ví dụ: gehe trong trường hợp trên được chia theo ngôi “ich” (Đọc thêm: Konjugation der Verben) và động từ còn lại sẽ giữ nguyên dạng nguyên thể của nó (Infinitiv). Ví dụ: schwimmen trong trường hợp trên. Và khi đó chúng ta có được Infinitivsatz – hay còn gọi là câu với động từ nguyên thể.

Chúng ta có tất cả 3 dạng câu với động từ nguyên thể và sẽ được lần lượt đề cập trong bài viết dưới đây.

A. Infinitivsatz ohne zu: Dạng câu với động từ nguyên thể không đi kèm zu

Chúng ta có thể sử dụng 2 động từ (trong đó có 01 động từ nguyên thể) trong các trường hợp sau đây mà không cần có “zu” đi cùng động từ nguyên thể:

1. Kết hợp với các động từ khuyết thiếu: können, wollen, sollen, müssen, möchten, dürfen

  • Ich kann Deutsch sprechen (Tôi có thể nói tiếng Đức – Động từ können bị chia và động từ sprechen được giữ nguyên ở dạng nguyên thể)
  • Du darfst hier nicht rauchen (Bạn không được phép hút thuốc ở đây – Động từ dürfen bị chia và động từ rauchen được giữ nguyên ở dạng nguyên thể)

2. Kết hợp với một số động từ cụ thể: gehen, sehen, hören, lernen, lassen

Tất cả những động từ trên đều có thể đứng độc lập một mình trong một câu đơn.

  • Ich höre Musik (Tôi nghe nhạc)

Nhưng chúng cũng có thể kết hợp với một động từ nguyên thể khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ thứ nhất.

  • Ich höre ihn kommen (Tôi nghe thấy anh ấy đến)
  • Er lernt Klavier spielen (Anh ấy học chơi đàn piano)
  • Ich lasse mein Auto reparieren (Tôi để cái xe cho người khác sửa)
  • Sie geht einkaufen (Cô ấy đi mua sắm)
  • Wir sehen die Kinder singen (Chúng tôi nhìn lũ trẻ hát)

3. Trong thì tương lai (Futur I)

  • Nächstes Jahr werde ich nach Deutschland fliegen (Sang năm tôi sẽ bay tới Đức – Thì tương lai sử dụng cấu trúc werden + Infinitiv nên fliegen được giữ nguyên ở dạng nguyên thể)

4. Trong thì giả định (Konjunktiv II)

  • Wenn ich Zeit hätte, würde ich dir helfen (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn – Thì giả định sử dụng cấu trúc würden + Infinitiv nên helfen được giữ nguyên ở dạng nguyên thể)

B. Infinitivsatz mit zu: Dạng câu với động từ nguyên thể đi kèm zu

Chúng ta có thể sử dụng 2 động từ (trong đó có 01 động từ nguyên thể) trong các trường hợp sau đây và bắt buộc cần có “zu” đi trước động từ nguyên thể:

1. Kết hợp với một số động từ cụ thể

Tương tự như một vài động từ cụ thể chúng ta đã nhắc đến ở phần A (gehensehenhörenlernenlassen), còn có một số động từ khác cũng có thể kết hợp với động từ nguyên thể nhằm làm rõ nghĩa hơn cho động từ thứ nhất. Tuy nhiên, chúng cần phải kết hợp với “zu” ở phía trước. Đó là các động từ: beginnen, anfangen, vergessen, versprechen, versuchen, vorhaben, aufhören, stoppen …

Như bạn có thể thấy, đây hầu hết là những động từ cần thêm một động từ nữa để làm rõ nghĩa hơn:

beginnen / anfangen: Bắt đầu … làm cái gì đó (Chúng ta cần thêm một động từ cụ thể nữa để diễn tả việc làm cái gì đó)

  • Ich beginne, Deutsch zu lernen (Tôi bắt đầu học tiếng Đức)

vergessen: Quên … làm cái gì đó

  • Sie vergisst immer, Brot zu kaufen (Cô ấy luôn quên mua bánh mì)

versprechen: Hứa … làm cái gì đó

  • Ich verspreche, die Wahrheit zu sagen (Tôi hứa sẽ nói sự thật)

versuchen: Thử/Cố gắng … làm cái gì đó

  • Er versucht, seinen Fernseher zu reparieren (Anh ấy cố sửa cái tivi của mình)

vorhaben: Lên/có kế hoạch … làm cái gì đó

  • Ich habe vor, um 20 Uhr ins Kino zu gehen (Tôi có kế hoạch đi xem phim lúc 8h tối)

aufhören/stoppen: Dừng/chấm dứt … làm cái gì đó

  • Er hört auf, dieses langweilige Buch zu lesen (Anh ấy dừng đọc cuốn sách nhàm chán này)

schaffen es / es gelingt + mir/dir/ihr…: Có thể … làm cái gì đó

  • Sie schafft es, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren = Es gelingt ihr, das Geschirr zu spülen und gleichzeitig zu telefonieren (Hai câu đều tương đương nhau và mang ý nghĩa: Cô ấy có thể rửa bát đĩa và nói chuyện điện thoại cùng một lúc)

2. Kết hợp với một số tính từ miêu tả thông qua cụm từ: Es ist + Adjektiv hoặc finden es + Adjektiv

Chúng ta có một số tính từ miêu tả điển hình như: gut, schön, einfach, schwer, schwierig, leicht, kompliziert, wichtig, wunderbar …

  • Es ist schwierig, in Deutschland zu studieren (Thật khó khăn khi học tập ở Đức)
  • Ich finde es nicht einfach, einen Job zu finden (Tôi cảm thấy không dễ dàng tìm kiếm một công việc)

3. Kết hợp với một số danh từ cụ thể như: Zeit, Lust, Angst, Chance, Wunsch …

  • Ich habe heute Zeit, einen Film im Kino zu sehen (Hôm nay tôi có thời gian xem một bộ phim ở rạp)
  • Er hat keine Lust, im Winter im Meer zu baden (Anh ấy không có hứng thú / không thích tắm biển vào mùa đông)

4. Một số lưu ý

Không bắt buộc nhưng nên đặt dấu phẩy (Komma) phân tách giữa vế chính và vế phụ (vế có chứa “zu”)

Đối với động từ thường, zu được đặt trước chính động từ đó:

  • Ich fange an, die Suppe zu kochen (Tôi bắt đầu nấu súp)

Đối với động từ tách, zu được đặt nằm giữa phần tiền tố và phần thân của động từ tách

  • Es ist wichtig, dein Zimmer aufzuräumen (Điều quan trọng là dọn dẹp phòng của bạn)

Đối với động từ khuyết thiếu, zu được đặt trước động từ khuyết thiếu.

  • Es ist wunderbar, viel Geld verdienen zu können (Thật tuyệt vời khi có thể kiếm được nhiều tiền)

C. Infinitivsatz mit um…zu: Dạng câu với động từ nguyên thể đi kèm um…zu

Cấu trúc um…zu là gì?

Khác với Infinitiv mit zu, cấu trúc um…zu miêu tả rất rõ ràng mục đích của hành động trong vế chính. Hay nói cách khác, khi dịch sang tiếng Việt chúng ta phải thấy sự xuất hiện của chữ “để” và phải trả lời được cho câu hỏi Wozu? (Để làm gì?)

  • Wozu lernst du Deutsch? (Bạn học tiếng Đức để làm gì?)
  • Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren (Tôi học tiếng Đức, để học tập ở Đức)

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Infinitiv mit zu và Infinitiv mit um…zu, chúng ta xem xét 2 ví dụ dưới đây:

  • Es ist schwer, gute Noten zu bekommen (Thật khó đạt điểm cao – Bạn có thể nhận ra, trong câu này không hề nói về một mục đích cụ thể nào mà chỉ nói về sự nhận xét về mặt cảm xúc)
  • Ich lerne fleißig, um gute Noten zu bekommen (Tôi học chăm chỉ để đạt điểm cao – Rõ ràng, bây giờ câu đã đề cập đến một mục đích rõ ràng: Để đạt điểm cao)

934 1 Cau Voi Dong Tu Nguyen The  Tong Hop Ve Zu Trong Tieng Duc

Khi nào dùng um…zu? Khi nào dùng damit?

Cả 2 cấu trúc um…zu và damit đều là loại câu chỉ mục đích (Finalsatz), do đó chúng ta đều có thể dịch thông qua từ “để…

Tuy nhiên, cấu trúc um…zu chỉ được sử dụng trong trường hợp chủ ngữ ở vế chính và vế phụ là một.

  • Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren – Tôi học tiếng Đức, để học tập ở Đức. (Học tiếng Đức và học tập ở nước Đức đều là hành động của 1 chủ ngữ “Ich“)

Trong khi đó, damit cũng được sử dụng để miêu tả mục đích của hành động trong vế chính. Nhưng chúng ta có thể sử dụng damit ngay cả khi chủ ngữ ở vế chính và vế phụ khác nhau.

  • Ich lerne Chinesisch, damit mein Vater zufrieden ist – Tôi học tiếng Trung, để cho bố tôi hài lòng. (“Ich“ và “mein Vater“ là 2 chủ ngữ hoàn toàn khác nhau)

Tác giả bài viết: Trần Khắc Đạt

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức