Hãy giả sử bạn đang ở trong một buổi hòa nhạc và không may nó thực sự dở tệ. Vì vậy bạn muốn miêu tả cảm xúc của bản thân đang cảm thấy rất nhàm chán với buổi hòa nhạc này. Và bạn nói:

  • Ich bin langweilig.

Rất tiếc đây không phải là cách miêu tả đúng cảm xúc đang diễn ra trong bạn. Cách chính xác phải là:

  • Mir ist langweilig.

Cùng phân tích sự khác nhau giữa hai cách nói “Ich bin ..” và “Mir ist ..” trong bài viết dưới đây nhé ????

Sự khác nhau giữa hai cách nói “Ich bin ..” và “Mir ist ..”

Trước hết cần làm rõ một điều, chủ ngữ luôn nằm ở cách Nominativ, do đó mir nằm ở cách Dativ không thể là chủ ngữ trong câu “Mir ist langweilig” được.

Đây vốn là một câu được lược gọn từ câu đầy đủ: Es ist mir langweilig và chủ ngữ thực sự là Es (Điều đó/Nó khiến tôi cảm thấy nhàm chán). Tùy bối cảnh, điều đó ở đây có thể là một buổi chiều rảnh rỗi, một tiết học kém hấp dẫn, một buổi hòa nhạc dở …

934 1 Ngu Phap Tieng Duc Phan Biet Cach Dung Ich Bin  Va Mir Ist  B1

Nói một cách đơn giản, với “Mir ist …” bạn đang miêu tả những gì xuất phát từ BÊN NGOÀI và đang ảnh hưởng lên bạn (Một buổi hòa nhạc dở đang khiến tôi CẢM THẤY chán).

  • Mir ist langweilig = Es ist mir langweilig: Tôi đang cảm thấy nhàm chán.

Trong khi đó, với “Ich bin …” bạn đang miêu tả những gì xuất phát từ BÊN TRONG bạn (Bản chất là một người nhàm chán)

  • Ich bin langweilig: Tôi (là một người) thật nhàm chán.

 

Một số ví dụ khác

Ví dụ 2

  • Ich bin gut/schlecht: Tôi (là một người) tốt, giỏi/xấu (Bản chất từ BÊN TRONG)
  • Mir ist gut/schlecht: Tôi cảm thấy ổn/tệ (Ảnh hưởng từ BÊN NGOÀI)

Các ví dụ tiếp theo sẽ không sử dụng hai đại từ nhân xưng “ich” và “mir” nữa, mà sẽ sử dụng một số đại từ nhân xưng khác. Do đó bạn cần nhớ lại về:

Đại từ nhân xưng ở cách Nominativ và cách Dativ:

Nom. ich du er sie es wir ihr sie Sie
Dativ mir dir ihm ihr ihm uns euch ihnen Ihnen

Ví dụ 3

  • Sie ist heiß: Cô ấy thật nóng bỏng (Bản chất từ BÊN TRONG)
  • Ihr ist heiß: Cô ấy cảm thấy nóng (Thời tiết ở BÊN NGOÀI làm cho cô ấy thấy nóng nực)

Ví dụ 4

  • Er ist kalt.

-> Câu này sẽ có 2 ý nghĩa:

  1. Anh ấy rất lạnh lùng, nhẫn tâm (Bản chất từ BÊN TRONG)
  2. Cơ thể anh ấy đã lạnh ngắt, không có sự sống (Nhiệt độ từ BÊN TRONG)
  • Ihm ist kalt: Anh ấy cảm thấy lạnh (Thời tiết ở BÊN NGOÀI làm cho anh ấy thấy lạnh)

Lưu ý

Có hai lưu ý quan trọng để chúng ta có thể sử dụng đúng:

Lưu ý 1

Chỉ dùng cụm “Ich bin …”, nếu như cụm “Mir ist …” cũng mang ý nghĩa tương tự như cụm “Ich bin …”.

Áp dụng với các tính từ như:

  • hungrig (đói)
  • müde (mệt, buồn ngủ)
  • durstig (khát)
  • glücklich (hạnh phúc)
  • traurig (buồn)
  • wütend (giận dữ)
  • enttäuscht (thất vọng)
  • überrascht (ngạc nhiên)
  • neugierig (tò mò)
  • nervös (căng thẳng, bồn chồn, lo lắng)

Ví dụ: “Ich bin hungrig” (Tôi đói) và “Mir ist hungrig” (Tôi cảm thấy đói) đều mang ý nghĩa tương tự nhau. Do đó chỉ sử dụng “Ich bin hungrig” khi muốn thể hiện cảm xúc đói. Cụm “Mir ist hungrig” đương nhiên không sai về ngữ pháp nhưng rất ít được sử dụng. Tương tự cho các tính từ còn lại.

Lưu ý 2

Với các tính từ mà khi áp dụng cho cụm “Ich bin …” và “Mir ist …” cho ra hai ý nghĩa khác nhau thì cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Đó là các tính từ như:

  • langweilig (chán)
  • gut (tốt)
  • schlecht (xấu)
  • heiß (nóng)
  • kalt (lạnh)
  • warm (ấm)
  • komisch (khôi hài, kỳ lạ)
  • sonderbar (kỳ quặc)

Ví dụ: Biết cách phân biệt giữa “Ich bin langweilig” (Tôi thật nhàm chán) và “Mir ist langweilig” (Tôi cảm thấy chán).

Tác giả: Trần Khắc Đạt

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức