HOCTIENGDUC hướng dẫn các bạn dùng từ ALLERDINGS dễ hiểu nhất trong tiếng Đức!

Dùng để biểu thị sự hạn chế

  • Der Karneval findet statt, allerdings erst um 13 Uhr 30.

    Lễ hội Carnival bắt đầu nhưng chỉ lúc 13 giờ 30.

  • Wir machen Pause, allerdings nur zehn Minuten.

    Chúng ta nghỉ giải lao, nhưng chỉ 10 phút.

  • Du hast den Test geschafft, allerdings nicht so gut.

    Bạn đã đậu rồi, nhưng không tốt lắm.

934 1 Huong Dan Su Dung Tu Allerdings De Hieu Nhat Trong Tieng Duc

Dùng để nhấn mạnh việc đồng ý – Starkes „ja“

  • Hast du das gewusst? – Allerdings!

    Bạn biết điều đó chưa? – chắc chắn rồi!

     

  • Bist du bereits? – Allerdings!

    Bạn sẵn sàng chưa? – Tất nhiên!

     

  • Hast du gelernt? – Allerdings!

    Bạn học chưa? – Tất nhiên!

Dùng để nhấn mạnh một ý nào đó

  • Das war allerdings keine gute Idee!

    Đó chắc chắn không phải là 1 ý kiến tốt!

     

  • Da hast du allerdings rechts!

    Bạn đã hoàn toàn đúng!

     

  • Davon habe ich allerdings keine Ahnung!

    Tôi không biết bất cứ điều gì về việc đó!

Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức